- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn ôn tập môn sinh học lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân

Hướng dẫn ôn tập môn sinh học lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân
Tác giả : Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 147tr.: bảng; 24cm
ISBN : 9786040052230
Số phân loại : 576.076
Chủ đề : 1. Lớp 12. 2. Ôn tập. 3. Sinh học. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học đời sống - Sinh học
- Di truyền học và lý thuyết tiến hoá
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553849.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập sinh học 10 / Phạm Văn Ty (Chủ biên), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên Sách bài tập Lớp 7
Tác giả : Phạm Văn Ty (Chủ biên), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2015
Bài tập chọn lọc sinh học 11 : : Cơ bản và nâng cao / Ngô Văn Hưng, Phạm Thu Nga, Võ Bích Thủy (Chủ biên)
Tác giả : Ngô Văn Hưng, Phạm Thu Nga, Võ Bích Thủy (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm : : Môn địa lí lớp 11 / Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen
Tác giả : Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức THPT môn Sinh học : : Ôn thi tốt nghiệp THPT, luyện thi vào Đại học, Cao đẳng / Đỗ Anh Dũng
Tác giả : Đỗ Anh Dũng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Bài tập Sinh học 10 : : Nâng cao / Nguyễn Như Hiền chủ biên, Dương Minh Lam Sách bài tập Lớp 10
Tác giả : Nguyễn Như Hiền chủ biên, Dương Minh Lam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
CRC handbook series in nutrition and food / Miloslav Rechcigl . Vol.3
Tác giả : Miloslav Rechcigl .
Nhà xuất bản : CRC Press
Năm xuất bản : 1978
Encyclopedia of genetics / Editor, Eric C.R. Reeve ; assistant editor, Isobel Black.
Tác giả : Editor, Eric C.R. Reeve ; assistant editor, Isobel Black.
Nhà xuất bản : Fitzroy Dearborn
Năm xuất bản : 2001
Methods in microbiology / edited by Brendan Wren, Nick Dorrel . Vol.33 , Functional microbial genomics
Tác giả : edited by Brendan Wren, Nick Dorrel .
Nhà xuất bản : Academic Press
Năm xuất bản : 2002
Methods in microbiology / edited by Ian Stansfield, Michael JR Stark . Vol.36 , Yeast gene analysis
Tác giả : edited by Ian Stansfield, Michael JR Stark .
Nhà xuất bản : Academic Press
Năm xuất bản : 2007
Institute of microbial chemistry / Hamao Umezawa
Tác giả : Hamao Umezawa
Nhà xuất bản : Microbial Chemistry Rearch Foundation
Năm xuất bản : 1977
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn ôn tập môn sinh học lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn ôn tập môn sinh học lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân
Ldr
|
|
01404aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251454356
|
005
|
__
|
20140514130525.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040052230$c25000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a576.076$bH561D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn ôn tập môn sinh học lớp 12:$bDùng cho giáo dục thường xuyên/$cNgô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Đình Quân
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4, có chỉnh lí
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a147tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đình Quân
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Văn Hưng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Anh Dũng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|