- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết

Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết
Tác giả : Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 310tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 546
Chủ đề : 1. Hoá học. 2. Lớp 8. 3. 7. 4. 7. 5. Sách đọc thêm. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-553836.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hệ thống văn bản pháp quy hiện hành về thuế và các khoản thu đối với nhà ở, đất đai : : (sửa đổi và bổ sung đến tháng 4/2001) / Nguyễn Văn Nam
Tác giả : Nguyễn Văn Nam
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2001
Khả năng sử dụng nguyên liệu sợi không gỗ để chế tạo [ sản xuất ] bột giấy : Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Hóa Khóa 12 / Đặng Thị ánh Tuyết
Tác giả : Đặng Thị ánh Tuyết
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Hóa
Năm xuất bản : 1990
Bệnh lem lép hạt lúa và hiệu quả phòng trừ của một vài loại thuốc hóa học / Nguyễn Đức Cương
Tác giả : Nguyễn Đức Cương
Nhà xuất bản : Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông Nghiệp - Bộ môn Bảo vệ thực vật
Năm xuất bản : 1998
Hóa học thế kỉ 20 : = 20th century chemistry / Hóa học thế kỉ 20, Nguyễn Đức Cường
Tác giả : Hóa học thế kỉ 20, Nguyễn Đức Cường
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1973
Tâm lý năng lực toán học của học sinh / V A Krutetski, Phạm Văn Hoàn, Lê Hải Châu, Hoàng Chúng
Tác giả : V A Krutetski, Phạm Văn Hoàn, Lê Hải Châu, Hoàng Chúng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1973
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Căn cứ bí mật của tiến sĩ Aki : Nguyên tố . T.3 / Lời: Monster Chemistry Group ; Tranh: Guo Rurong ; Vũ Thùy An dịch
Tác giả : Lời: Monster Chemistry Group ; Tranh: Guo Rurong ; Vũ Thùy An dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2025
Handbook of inorganic chemicals / Pradyot Patnaik
Tác giả : Pradyot Patnaik
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2003
Thí nghiệm hóa vô cơ / Trường Đại học Bách khoa
Tác giả : Trường Đại học Bách khoa
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2002
Thí nghiệm hóa vô cơ ( Thí nghiêm hóa đai cương - vô cơ 2 ) / Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa Sách thực tập
Tác giả : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia
Năm xuất bản : 2002
Hóa vô cơ : Các nguyên tố không chuyển tiếp / Nguyễn Thị Tố Nga . T1
Tác giả : Nguyễn Thị Tố Nga .
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết
Ldr
|
|
01475aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251454347
|
005
|
__
|
20140514130546.0
|
008
|
__
|
140509s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d17100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a546$bH450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/$cPhạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a310tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục trung học cơ sở vùng khó khăn nhất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thị Ánh Tuyết
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Nam
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hoan$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Cường
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|