- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Nhật 11: = にほんご 11/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..

Tiếng Nhật 11: = にほんご 11/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..
Tác giả : Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 272tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040001822
Số phân loại : 495.6
Chủ đề : 1. Lớp 11. 2. Tiếng Nhật. 3. 7. 4. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-543513.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vành Galois : : Luận văn Thạc sĩ Toán học chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Phạm Thị Thu Hà ; Bùi Xuân Hải (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Phạm Thị Thu Hà ; Bùi Xuân Hải (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Thiết kế bài giảng tiếng Việt 2 / Nguyễn Trại (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà
Tác giả : Nguyễn Trại (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2004
Thiết kế bài giảng tiếng việt 4 / Nguyễn Huyền Trang (chủ biên), Phạm Thị Thu Hà . T.2
Tác giả : Nguyễn Huyền Trang (chủ biên), Phạm Thị Thu Hà .
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Công nghệ bảo quản rau quả sau thu hoạch bằng kỹ thuật bao gói khí quyển biến đổi (MAP) / Phạm Thị Thu Hà (chủ biên) ; ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Phạm Thị Thu Hà (chủ biên) ; ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Street names in England and Vietnam : Doctor of Philosophy in English linguistics: 9.22.02.01 / Pham Thi Thu Ha
Tác giả : Pham Thi Thu Ha
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The history of Italy / by Francesco Guicciardini ; translated, edited, with notes and an introduction by Sidney Alexander
Tác giả : by Francesco Guicciardini ; translated, edited, with notes and an introduction by Sidney Alexander
Nhà xuất bản : Collier-Macmilan Ltd
Năm xuất bản : 1969
Japanese language patterns : : A structural approach / Anthony Alfonso with the co-operation of Yoshisuke Hirabayashi [and others] . Vol 2
Tác giả : Anthony Alfonso with the co-operation of Yoshisuke Hirabayashi [and others] .
Nhà xuất bản : Sophia University L. L. Center of Applied Linguistics
Năm xuất bản : 1974
Japanese language patterns : : A structural approach / Anthony Alfonso with the co-operation of Yoshisuke Hirabayashi [and others] . Vol 1
Tác giả : Anthony Alfonso with the co-operation of Yoshisuke Hirabayashi [and others] .
Nhà xuất bản : Sophia University L. L. Center of Applied Linguistics
Năm xuất bản : 1974
Japanese in thirty hours : : First course in Japanese language for either class room use or for self study : systematized direct method / Eiichi Kiyooka
Tác giả : Eiichi Kiyooka
Nhà xuất bản : The Seiwa-kai Society
Năm xuất bản : 1946
Bộ sách du học tu nghiệp Nhật Bản : : Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật sơ cấp (Đề thi thử N5) / Masa Noriso (Biên soạn) ; Nguyễn Thị Hồng dịch
Tác giả : Masa Noriso (Biên soạn) ; Nguyễn Thị Hồng dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Nhật 11: = にほんご 11/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Nhật 11: = にほんご 11/ Ngô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..
Ldr
|
|
01071aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251446300
|
005
|
__
|
20131105111112.0
|
008
|
__
|
131030s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040001822$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.6$bT306N
|
245
|
00
|
$aTiếng Nhật 11:$b= にほんご 11/$cNgô Minh Thuỷ (ch.b.), Phạm Hưng Long, Phạm Thu Hương..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a272tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Nhật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aInami Yukiko
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thu Hương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Hưng Long
|
700
|
1_
|
$aNgô Minh Thuỷ$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Thu Hà
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|