- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Một dòng bát nhã/ Huệ Khải

Một dòng bát nhã/ Huệ Khải
Tác giả : Huệ Khải
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 71tr.: bảng; 21cm
Số phân loại : 299.5
Chủ đề : 1. 17. 2. Đạo Cao đài. 3. Giáo lí. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Những tôn giáo khác
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu hai bài thánh giáo của Đức Thái thượng Đạo tổ và Đức Quán Thế âm bồ tát, kèm theo những lời giảng giải nhằm làm rõ hơn lời dạy trong hai bài thánh giáo trên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-543382.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ngôi lời xuống thế / Ngô Tôn Sư ; Phạm Văn Liêm kết tập ; Hiệp chú: Huệ Khải, Lê Anh Minh
Tác giả : Ngô Tôn Sư ; Phạm Văn Liêm kết tập ; Hiệp chú: Huệ Khải, Lê Anh Minh
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Lược sử đạo Cao Đài: Khai minh Đại đạo 1926 : = A concise Caodai history the 1926 inauguration / Huệ Khải
Tác giả : Huệ Khải
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Ba người cùng đi / Ralph F. Wilson ; Huệ Khải chuyển ngữ
Tác giả : Ralph F. Wilson ; Huệ Khải chuyển ngữ
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Tìm hiểu Tu Chơn thiệp quyết : = Exploring a shortcut to true self-cultivation / Huệ Khải, Lê Anh Minh
Tác giả : Huệ Khải, Lê Anh Minh
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Lược sử Đạo Cao Đài: Thời tiềm ẩn 1920 - 1926 : = A concise Caodai history the earliest beginning 1920 - 1926 / Huệ Khải
Tác giả : Huệ Khải
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
I Ching : : The book of change / John Blofeld ; Foreword: Lama Anagarika Govinda
Tác giả : John Blofeld ; Foreword: Lama Anagarika Govinda
Nhà xuất bản : Mandala Books
Năm xuất bản : 1965
Đạo giáo - Triết lý nhân sinh / Nguyễn Xuân Huy ; Đại Đức Thích Minh Nghiêm (Hiệu đính)
Tác giả : Nguyễn Xuân Huy ; Đại Đức Thích Minh Nghiêm (Hiệu đính)
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2010
Quiet mind, fearless heart : : The Taoist path through stress and spirituality / Brian Luke Seaward
Tác giả : Brian Luke Seaward
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2005
Norito : : A translation of the ancient Japanese ritural prayers / Donald L. Philippi; with a new preface by Joseph M. Kitagawa
Tác giả : Donald L. Philippi; with a new preface by Joseph M. Kitagawa
Nhà xuất bản : Princeton University Press
Năm xuất bản : 1990
Japanese mythology / Juliet Piggott
Tác giả : Juliet Piggott
Nhà xuất bản : Hamlyn
Năm xuất bản : 1969
- Ấn phẩm định kỳ
- Một dòng bát nhã/ Huệ Khải
- Ấn phẩm định kỳ
- Một dòng bát nhã/ Huệ Khải
Ldr
|
|
01664aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251446191
|
005
|
__
|
20130919170946.0
|
008
|
__
|
130912s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a299.5$bM458D
|
100
|
0_
|
$aHuệ Khải
|
245
|
10
|
$aMột dòng bát nhã/$cHuệ Khải
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bTôn giáo,$c2013
|
300
|
__
|
$a71tr.:$bbảng;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại Đạo Tam Kỳ phổ độ. Chương trình Chung tay ấn tống kinh sách Đại Đạo. - Tên thật của tác giả: Lê Anh Dũng
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu hai bài thánh giáo của Đức Thái thượng Đạo tổ và Đức Quán Thế âm bồ tát, kèm theo những lời giảng giải nhằm làm rõ hơn lời dạy trong hai bài thánh giáo trên
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Cao đài
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|