- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khuyên người học Phật: Sách ấn tống/ Quảng Huy b.s

Khuyên người học Phật: Sách ấn tống/ Quảng Huy b.s
Tác giả : Quảng Huy b.s
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 156tr.; 21cm
Số phân loại : 294.3
Chủ đề : 1. 17. 2. Đạo Phật. 3. Phật học. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Tôn giáo gốc Ấn Độ
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày khái niệm và những kiến thức căn bản về Phật học. Ý nghĩa và giá trị to lớn của việc áp dụng một số khái niệm trong Phật học vào thực tiễn cuộc sống |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-543379.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lập trình gia công khuôn nâng cao với mastercam / Mai Thị Hải, Quang Huy . 10 & 12
Tác giả : Mai Thị Hải, Quang Huy .
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình thực hành CAD-CAM : : Thiết kế cơ khí - điện tử và mô phỏng với Catia và Visual Nastran / Thanh Tâm, Quang Huy, Lê Thuận
Tác giả : Thanh Tâm, Quang Huy, Lê Thuận
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2010
Tự học Revit Structure 2010 bằng hình ảnh / Tường Thụy, Quang Huy
Tác giả : Tường Thụy, Quang Huy
Nhà xuất bản : Giao Thông Vận Tải
Năm xuất bản : 2011
Thiết kế cơ khí và điện tử mô phỏng : : Mastercam dành cho người tự học (phiên bản mới) / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy
Tác giả : Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2011
Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc : : ( Có lời giải ) / Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson ; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại ( biên dịch và chú giải )
Tác giả : Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson ; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại ( biên dịch và chú giải )
Nhà xuất bản : Lao Động
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Going home : : Jesus and Buddha as brothers / Thich Nhat Hanh
Tác giả : Thich Nhat Hanh
Nhà xuất bản : Riverhead Books
Năm xuất bản : 1999
Anh ngữ Phật học giản dị = : The Dhammapada / Nguyễn Mạnh Thảo
Tác giả : Nguyễn Mạnh Thảo
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
The narrow road to the deep north, and other travel sketches / Matsuo Basho ; Translated from the Japanese with an introduction by Nobuyuki Yuasa
Tác giả : Matsuo Basho ; Translated from the Japanese with an introduction by Nobuyuki Yuasa
Nhà xuất bản : Penguin
Năm xuất bản : 1966
A short history of Buddhism / Edward Conze
Tác giả : Edward Conze
Nhà xuất bản : Unwin Paperbacks
Năm xuất bản : 1988
The new face of Buddha Buddhism and political power in Southeast Asia / Jerrold L. Schecter
Tác giả : Jerrold L. Schecter
Nhà xuất bản : Coward-McCann
Năm xuất bản : 1967
- Ấn phẩm định kỳ
- Khuyên người học Phật: Sách ấn tống/ Quảng Huy b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Khuyên người học Phật: Sách ấn tống/ Quảng Huy b.s
Ldr
|
|
01543aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251446188
|
005
|
__
|
20130919170908.0
|
008
|
__
|
130912s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a294.3$bKH527N
|
100
|
0_
|
$aQuảng Huy
|
245
|
10
|
$aKhuyên người học Phật:$bSách ấn tống/$cQuảng Huy b.s
|
250
|
__
|
$aTái bản có chỉnh lý, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bTôn giáo,$c2013
|
300
|
__
|
$a156tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aTrình bày khái niệm và những kiến thức căn bản về Phật học. Ý nghĩa và giá trị to lớn của việc áp dụng một số khái niệm trong Phật học vào thực tiễn cuộc sống
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhật học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|