- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thiết kế mẫu thêu vi tính trên hệ thống Wilcom Es/ Trần Đại Nguyên, Nguyễn Thị Như Lan

Thiết kế mẫu thêu vi tính trên hệ thống Wilcom Es/ Trần Đại Nguyên, Nguyễn Thị Như Lan
Tác giả : Trần Đại Nguyên, Nguyễn Thị Như Lan
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 280tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786047318063
Số phân loại : 746.440285
Chủ đề : 1. 17. 2. Mẫu thêu. 3. Thiết kế. 4. Tin học ứng dụng. 5. 7. 6. 7. 7. Phần mềm Wilcom Es. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày những kiến thức cơ bản về cách thiết kế mẫu thêu trên phần mềm Wilcomes Es: các công cụ thiệu cơ bản, công cụ thiết kế nâng cao, phương pháp hiệu chỉnh bản thiết kế, thiết kế dãy kim sa, thiết kế ký tự |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-541157.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhập môn về kỹ thuật/ Phạm Ngọc Tuấn (ch.b.), Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh..
Tác giả : Phạm Ngọc Tuấn (ch.b.), Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
Nhập môn CAD/CAM trong dệt may/ Trần Đại Nguyên (ch.b.), Hồ Thị Minh Hương
Tác giả : Trần Đại Nguyên (ch.b.), Hồ Thị Minh Hương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Nhập môn về kỹ thuật/ Phạm Ngọc Tuấn (ch.b.), Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh..
Tác giả : Phạm Ngọc Tuấn (ch.b.), Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Làm thế nào để xử lý mẫu rập với ứng dụng Lectra/ Hồ Thị Minh Hương (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phương, Trần Đại Nguyên
Tác giả : Hồ Thị Minh Hương (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phương, Trần Đại Nguyên
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Nhập môn kỹ thuật trang trí trang phục/ Hồ Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Nghĩa, Nguyễn Thị Như Lan
Tác giả : Hồ Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Nghĩa, Nguyễn Thị Như Lan
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
庭の野菜図鑑 : Embroidered kitchen garden / 青木和子 (Kazuko Aoki)
Tác giả : 青木和子 (Kazuko Aoki)
Nhà xuất bản : 文化学園文化出版局
Năm xuất bản : 2017
Danh nhân - Ông tổ nghề thêu Lê Công Hành / Đinh Công Vỹ, Phùng Văn Khai, Đỗ Lai Thuý...
Tác giả : Đinh Công Vỹ, Phùng Văn Khai, Đỗ Lai Thuý...
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Thú dị Giáng sinh/ Nguyễn Thanh Hương
Tác giả : Nguyễn Thanh Hương
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Thiết kế mẫu thêu vi tính trên hệ thống Wilcom Es/ Trần Đại Nguyên, Nguyễn Thị Như Lan
- Ấn phẩm định kỳ
- Thiết kế mẫu thêu vi tính trên hệ thống Wilcom Es/ Trần Đại Nguyên, Nguyễn Thị Như Lan
Ldr
|
|
01705aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251444259
|
005
|
__
|
20130919160931.0
|
008
|
__
|
130910s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047318063$c32000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a746.440285$bTH308K
|
100
|
1_
|
$aTrần Đại Nguyên
|
245
|
10
|
$aThiết kế mẫu thêu vi tính trên hệ thống Wilcom Es/$cTrần Đại Nguyên, Nguyễn Thị Như Lan
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,$c2013
|
300
|
__
|
$a280tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 229-279. - Thư mục: tr. 280
|
520
|
__
|
$aTrình bày những kiến thức cơ bản về cách thiết kế mẫu thêu trên phần mềm Wilcomes Es: các công cụ thiệu cơ bản, công cụ thiết kế nâng cao, phương pháp hiệu chỉnh bản thiết kế, thiết kế dãy kim sa, thiết kế ký tự
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThiết kế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu thêu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTin học ứng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPhần mềm Wilcom Es
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Như Lan
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|