- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vả tặp tàu: Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao/ Triệu Kim Văn s.t., dịch

Vả tặp tàu: Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao/ Triệu Kim Văn s.t., dịch
Tác giả : Triệu Kim Văn s.t., dịch
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.; 19cm
Số phân loại : 398.20959713
Chủ đề : 1. 17. 2. Dân tộc Dao. 3. Thành ngữ. 4. Tục ngữ. 5. Văn học dân gian. 6. 7. 7. Bắc Cạn. 8. 7. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các câu tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao Đỏ ở Bắc Kạn nói về ứng xử, lối sống, về các mối quan hệ trong gia đình, dòng tộc, xã hội cùng với những tri thức về tự nhiên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-539673.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vả tặp tàu Dào miền - Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao/ Triệu Kim Văn s.t., dịch
Tác giả : Triệu Kim Văn s.t., dịch
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2020
Và mấy Dào miền - Câu đố dân tộc Dao: Song ngữ Dao - Việt/ Triệu Kim Văn s.t., biên dịch
Tác giả : Triệu Kim Văn s.t., biên dịch
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2019
Kể chuyện núi hoa: Thơ thiếu nhi/ Triệu Kim Văn
Tác giả : Triệu Kim Văn
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2017
Thì thầm tháng ba: Thơ/ Triệu Kim Văn
Tác giả : Triệu Kim Văn
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khảo sát thực trạng tồn tại và lưu truyền truyện kể dân gian Khmer trên địa bàn một số huyện tỉnh Sóc Trăng và An Giang : : Báo cáo đề tài nghiên cứu Khoa học của sinh viên / Phan Hải Đằng (Chủ nhiệm đề tài) ; Lê Thị Diệu Hà (Cán bộ hướng dẫn) ; Trần Đình Ngoan (Thành viên tham gia)
Tác giả : Phan Hải Đằng (Chủ nhiệm đề tài) ; Lê Thị Diệu Hà (Cán bộ hướng dẫn) ; Trần Đình Ngoan (Thành viên tham gia)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
The story of Ramayan / Retold by, Bani Roy Chowdharry
Tác giả : Retold by, Bani Roy Chowdharry
Nhà xuất bản : Hemkunt
Năm xuất bản : 2004
Ramayana : : Sử thi Ấn Độ / Phạm Thuỷ Ba (dịch) ; Phan Ngọc (giới thiệu)
Tác giả : Phạm Thuỷ Ba (dịch) ; Phan Ngọc (giới thiệu)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 1988
Ka, the story of Garuda : : Based on the English translation by Tim Parks of the Italian original by Roberto Calasso / Retold by Geeta Dharmarajan ; illustrated by Suddhasattwa Basu
Tác giả : Retold by Geeta Dharmarajan ; illustrated by Suddhasattwa Basu
Nhà xuất bản : Katha
Năm xuất bản : 2003
Bedtime stories from around the world / Amit, AnjaliAmit ; Illustrated by, Pradeep Sharma, Kanwardeep
Tác giả : Amit, AnjaliAmit ; Illustrated by, Pradeep Sharma, Kanwardeep
Nhà xuất bản : Hemkunt
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Vả tặp tàu: Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao/ Triệu Kim Văn s.t., dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Vả tặp tàu: Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao/ Triệu Kim Văn s.t., dịch
Ldr
|
|
01656aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251442951
|
005
|
__
|
20130919160927.0
|
008
|
__
|
130911s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d300b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a398.20959713$bV100T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aVả tặp tàu:$bTục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao/$cTriệu Kim Văn s.t., dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá dân tộc,$c2013
|
300
|
__
|
$a127tr.;$c19cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các câu tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao Đỏ ở Bắc Kạn nói về ứng xử, lối sống, về các mối quan hệ trong gia đình, dòng tộc, xã hội cùng với những tri thức về tự nhiên
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThành ngữ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTục ngữ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc Dao
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBắc Cạn
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTriệu Kim Văn$es.t., dịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|