
한국전래동화: = The pictorial Korean folktales
Nhà xuất bản : 웅진출판주식회사
Năm xuất bản : 2000
Nơi xuất bản : 서울
Mô tả vật lý : 천연색삽화; 28 cm
ISBN : 890100416X
Số phân loại : 398.2095195
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-539542.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tales of Asia / Arthur Gobineau
Tác giả : Arthur Gobineau
Nhà xuất bản : G. Bles
Năm xuất bản : 1947
World folktales / Kathy Burke
Tác giả : Kathy Burke
Nhà xuất bản : Pearson Education
Năm xuất bản : 2003
Truyện cổ Trung Hoa / Văn Hoà dịch
Tác giả : Văn Hoà dịch
Nhà xuất bản : Văn hóa Sài Gòn
Năm xuất bản : 2006
Câu đố ca dao tục ngữ Việt Nam / Quế Chi
Tác giả : Quế Chi
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2005
Từ điển thành ngữ ca dao Việt Nam / Việt Chương
Tác giả : Việt Chương
Nhà xuất bản : Tổng hợp Đồng Nai
Năm xuất bản : 2005
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 한국전래동화: = The pictorial Korean folktales
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 한국전래동화: = The pictorial Korean folktales
×
Ldr
|
|
03510aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251442829
|
005
|
__
|
20131224141211.0
|
008
|
__
|
131224s2000 ||||||korsd
|
020
|
__
|
$a890100416X
|
037
|
__
|
$bHàn$nTặng
|
041
|
0_
|
$akor
|
082
|
14
|
$214$a398.2095195
|
245
|
00
|
$a한국전래동화:$b= The pictorial Korean folktales
|
260
|
__
|
$a서울:$b웅진출판주식회사,$c2000
|
300
|
_:
|
$b천연색삽화;$c28 cm
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g39 부$h31 p.$t토끼 와 거북$w583642$z8901004542
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g39 부$h31 p.$t흥부와놀부$w583641$z8901004534
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g38 부$h31 p.$t효녀 심청$w583640$z8901004526
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g37 부$h31 p.$t홍길동$w583639$z8901004518
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g36 부$h31 p.$t네사람의장사$w583638$z890100450X
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g33 부$h31 p.$t말 에게서 배운 부모님 은혜$w583622$z890100447X
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g34 부$h31 p.$t의좋은형제$w583636$z8901004488
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g35 부$h31 p.$t설문대할망$w583637$z8901004496
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g2 부$h31 p.$t부여 를 세운 해부루 왕$w583579$z890100416X
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g3 부$h31 p.$t고구려를세운고주몽$w583582$z8901004178
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g4 부$h31 p.$t신라 를 세운 박 혁거세$w583584$z8901004186
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g5 부$h31 p.$t가야 를 세운 김 수로 왕$w583587$z8901004194
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g6 부$h31 p.$t탐라를 세운 고을나 양을나 부을나$w583591$z8901004208
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g10 부$h31 p.$t나무 도령$w583592$z8901004240
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g19 부$h31 p.$t탑돌이$w583593$z890100433X
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g20 부$h31 p.$t호랑이 가 된 효자$w583598$z8901004348
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g22 부$h31 p.$t은혜갚은두꺼비$w583602$z8901004364
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g23 부$h31 p.$t말 안 들은 청개구리$w583603$z8901004372
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g24 부$h31 p.$t가엾은도라직꽃$w583606$z8901004380
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g25 부$h31 p.$t찔레꽃소녀$w583607$z8901004399
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g26 부$h31 p.$t충선왕과봉숭이꽃$w583608$z8901004402
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g27 부$h31 p.$t민영 동안 피는 백일홍꽃$w583609$z8901004410
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g28 부$h31 p.$t반쪽이$w583611$z8901004429
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g29 부$h31 p.$t떡보 만세$w583613$z8901004437
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g30 부$h31 p.$t나무 그늘 을 산 총각$w583616$z8901004445
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g31 부$h31 p.$t그림 속으로 들어간 사람들$w583618$z8901004453
|
774
|
__
|
$d서울$d웅진출판주식회사$d2000$g32 부$h31 p.$t무엇 이 잘못 되었습니까$w583620$z8901004461
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|