- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Tài liệu tham khảo/ Đặng Thị Hồng Hạnh, Vũ Thu Hằng, Vương Xương Kiệt, Vũ Nguyễn Minh Thy

Bài tập giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Tài liệu tham khảo/ Đặng Thị Hồng Hạnh, Vũ Thu Hằng, Vương Xương Kiệt, Vũ Nguyễn Minh Thy
Tác giả : Đặng Thị Hồng Hạnh, Vũ Thu Hằng, Vương Xương Kiệt, Vũ Nguyễn Minh Thy
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 134tr.: minh hoạ; 30cm
ISBN : 9786049180651
Số phân loại : 495.180076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Tiếng Trung Quốc. 3. 7. 4. 7. 5. Tài liệu tham khảo.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-538971.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Quản lý di sản văn hoá : Dành cho sinh viên bậc đại học / B.s.: Trần Thị Diệu Thuý (ch.b.), Đặng Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kim Loan
Tác giả : B.s.: Trần Thị Diệu Thuý (ch.b.), Đặng Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kim Loan
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2025
Bộ tranh tường trang trí sáng tạo - Chủ đề Phương tiện và quy định giao thông: Dành cho trẻ em 3 - 6 tuổi/ Phan Lan Anh, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ, thiết kế: Phạm Tuấn Việt, Đỗ Chiến Công
Tác giả : Phan Lan Anh, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ, thiết kế: Phạm Tuấn Việt, Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Bộ tranh tường trang trí sáng tạo - Chủ đề Thế giới thực vật: Dành cho trẻ em 3 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Hiếu, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ, thiết kế: Phạm Tuấn Việt, Đỗ Chiến Công
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu, Vũ Thu Hằng ; Minh hoạ, thiết kế: Phạm Tuấn Việt, Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Chất lượng công chức ngành Nội vụ Việt Nam: Sách chuyên khảo/ B.s.: Ngô Sỹ Trung (ch.b.), Triệu Thị Hải Anh, Đàm Việt Phương..
Tác giả : B.s.: Ngô Sỹ Trung (ch.b.), Triệu Thị Hải Anh, Đàm Việt Phương..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
看图学最有用的汉语 : picture Chinese / 能率教育有限公司 (biên tập, minh họa) ; 李红丽 (dịch)
Tác giả : 能率教育有限公司 (biên tập, minh họa) ; 李红丽 (dịch)
Nhà xuất bản : 旅游教育出版社
Năm xuất bản : 2016
Bản đồ tư duy 500 chữ Hán bạn nhất định phải biết : Học 1 hiểu 10. Thuộc 500 chữ Hán biết 2500 từ / Trần Thị Thanh Mai (ch.b.), Đào Khánh Ly . T.4
Tác giả : Trần Thị Thanh Mai (ch.b.), Đào Khánh Ly .
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2025
Giáo trình Tiếng Trung tăng cường : Giáo trình tổng hợp = 预科汉语强化教程系列 : 综合课本 / Tổng ch.b.: Vương Nghiêu Mỹ, Lý An ; Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . Q.5
Tác giả : Tổng ch.b.: Vương Nghiêu Mỹ, Lý An ; Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Tiếng Trung tăng cường : Giáo trình tổng hợp = 预科汉语强化教程系列 : 综合课本 / Tổng ch.b.: Vương Nghiêu Mỹ, Lý An ; Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . Q.6
Tác giả : Tổng ch.b.: Vương Nghiêu Mỹ, Lý An ; Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Kỷ yếu 35 năm thành lập Hội bảo trợ dạy môn Hoa văn Tp. Hồ Chí Minh (1989 - 2024) : =胡志明市华文教育辅助会成立25周年特刊 / Cô Gia Thọ, Vưu Khải Thành, Trương Ty...
Tác giả : Cô Gia Thọ, Vưu Khải Thành, Trương Ty...
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Tài liệu tham khảo/ Đặng Thị Hồng Hạnh, Vũ Thu Hằng, Vương Xương Kiệt, Vũ Nguyễn Minh Thy
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Tài liệu tham khảo/ Đặng Thị Hồng Hạnh, Vũ Thu Hằng, Vương Xương Kiệt, Vũ Nguyễn Minh Thy
Ldr
|
|
01278aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251442351
|
005
|
__
|
20140304090335.0
|
008
|
__
|
140225s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786049180651$c40000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a495.180076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập giáo trình Hán ngữ sơ cấp:$bTài liệu tham khảo/$cĐặng Thị Hồng Hạnh, Vũ Thu Hằng, Vương Xương Kiệt, Vũ Nguyễn Minh Thy
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,$c2013
|
300
|
__
|
$a134tr.:$bminh hoạ;$c30cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Trung Quốc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTài liệu tham khảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thị Hồng Hạnh
|
700
|
1_
|
$aVũ Thu Hằng
|
700
|
1_
|
$aVương Xương Kiệt
|
700
|
1_
|
$aVũ Nguyễn Minh Thy
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
1
|
710
|
__
|
1
|
710
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|