- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán hình học 12: Tóm tắt lí thuyết. Phân loại và phương pháp giải các dạng toán cơ bản và nâng cao../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng

Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán hình học 12: Tóm tắt lí thuyết. Phân loại và phương pháp giải các dạng toán cơ bản và nâng cao../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
Tác giả : Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 320tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 516.0076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Hình học. 3. Lớp 12. 4. Phương pháp giải. 5. 7. 6. 7. 7. Sách đọc thêm. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-538519.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Trường Chính trị tỉnh Thanh Hoá (1949 - 2024) / S.t., b.s.: Lê Văn Phong, Dương Thị Bảo Anh, Lê Ái Bình...
Tác giả : S.t., b.s.: Lê Văn Phong, Dương Thị Bảo Anh, Lê Ái Bình...
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
Kế toán trách nhiệm : Sách chuyên khảo / Lê Thị Yến Oanh, Lê Thị Hương
Tác giả : Lê Thị Yến Oanh, Lê Thị Hương
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng ở các trường đại học, cao đẳng, trung tâm chính trị trên địa bàn tỉnh Kiên Giang: Kỷ yếu Hội thảo khoa học cấp tỉnh/ Nguyễn Thanh Phong, Nguyễn Hữu Hào, Nguyễn Đình Tới..
Tác giả : Nguyễn Thanh Phong, Nguyễn Hữu Hào, Nguyễn Đình Tới..
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Tổ chức và thực hiện quyền hành pháp trên thế giới và ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Phạm Hồng Thái, Bùi Tiến Đạt (ch.b.), Lê Thị Hương..
Tác giả : Phạm Hồng Thái, Bùi Tiến Đạt (ch.b.), Lê Thị Hương..
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Handbook of discrete and computational geometry / Edited by Jacob E. Goodman and Joseph O'Rourke
Tác giả : Edited by Jacob E. Goodman and Joseph O'Rourke
Nhà xuất bản : CRC
Năm xuất bản : 1997
Hình học 11 / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Nguyễn Mộng Hy
Tác giả : Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Nguyễn Mộng Hy
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1996
Bài tập hình học 11 : (Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000) / Văn Như Cương, Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Hy
Tác giả : Văn Như Cương, Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Hy
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Bài tập hình học 12 : (Sách chnrh lí hợp nhất năm 2000) / Văn Như Cương, Tạ Mân
Tác giả : Văn Như Cương, Tạ Mân
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Hình học 12 : (Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000) / Văn Như Cương, Tạ Mân
Tác giả : Văn Như Cương, Tạ Mân
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán hình học 12: Tóm tắt lí thuyết. Phân loại và phương pháp giải các dạng toán cơ bản và nâng cao../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán hình học 12: Tóm tắt lí thuyết. Phân loại và phương pháp giải các dạng toán cơ bản và nâng cao../ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
Ldr
|
|
01301aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251441959
|
005
|
__
|
20131110161141.0
|
008
|
__
|
131106s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c53000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0076$bPH121L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aPhân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán hình học 12:$bTóm tắt lí thuyết. Phân loại và phương pháp giải các dạng toán cơ bản và nâng cao../$cLê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2013
|
300
|
__
|
$a320tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giải
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Hương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHồ Xuân Thắng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Kiếm
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|