- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài học của mèo con/ Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng

Bài học của mèo con/ Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng
Tác giả : Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 16tr.: tranh vẽ; 19cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ
Chủ đề : 1. 17. 2. Giáo dục mẫu giáo. 3. Kĩ năng sống. 4. 7. 5. 7. 6. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-535858.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một số khái niệm và lí thuyết hóa học chủ đạo trong chương trình phổ thông. Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng : / Nguyễn Thị Ngà, Phạm Thị Thu Hường, Vũ Anh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thị Ngà, Phạm Thị Thu Hường, Vũ Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
So sánh một số đặc trưng hình thái, sinh thái - sinh hóa và di truyền ba loại hình cá chép (chép vàng, chép trắng và chép hung) ở đồng bằng sông Cửu Long : : Luận án Tiến sĩ Nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi cá nước ngọt và nghề cá nước ngọt / Nguyễn Văn Kiểm ; Mai Đình Yên, Nguyễn Thị Nga (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Văn Kiểm ; Mai Đình Yên, Nguyễn Thị Nga (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Thủy sản
Năm xuất bản : 2004
Nghiên cứu rủi ro lan tỏa của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : LATS Tài chính- Ngân hàng: 9340201 / Nguyễn Thị Nga
Tác giả : Nguyễn Thị Nga
Năm xuất bản : 2024
Phát triển năng lực tư duy Toán học : Cho trẻ 4 - 6 tuổi / Vũ Hà Huệ Linh, Nguyễn Thị Nga
Tác giả : Vũ Hà Huệ Linh, Nguyễn Thị Nga
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài học của mèo con/ Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài học của mèo con/ Lời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng
Ldr
|
|
01121aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251439675
|
005
|
__
|
20131015101019.0
|
008
|
__
|
131010s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB103H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài học của mèo con/$cLời: Nguyễn Thị Nga ; Minh hoạ: Khánh Hưng
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2013
|
300
|
__
|
$a16tr.:$btranh vẽ;$c19cm
|
490
|
0_
|
$aGiáo dục kĩ năng sống cho trẻ
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng sống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Nga$elời
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aKhánh Hưng$eminh hoạ
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|