- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuyện của thỏ con: Truyện tranh/ Vũ Yến Khanh s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du

Chuyện của thỏ con: Truyện tranh/ Vũ Yến Khanh s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du
Tác giả : Vũ Yến Khanh s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 15tr.: tranh vẽ; 27cm
Số phân loại : 895.9223
Tùng thư :
Những truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề môi trường
Chủ đề : 1. 17. 2. Văn học thiếu nhi. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. 7. 6. Truyện tranh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-534304.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Mai Thị Mai, Nguyễn Thị Thu Hà, Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh
Tác giả : Mai Thị Mai, Nguyễn Thị Thu Hà, Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Học liệu: Chủ đề Thế giới Thực vật: Theo các lĩnh vực phát triển trong Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 5 - 6 tuổi/ Hoàng Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Mỹ Trinh, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Thanh Dung ; Minh hoạ: Trịnh Lý
Tác giả : Hoàng Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Mỹ Trinh, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Thanh Dung ; Minh hoạ: Trịnh Lý
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Học liệu chủ đề: Quê hương - Đất nước: Theo các lĩnh vực phát triển trong Chương trình Giáo dục mầm non : Trẻ 5 - 6 tuổi/ Lê Thị Luận, Nguyễn Thị Thanh Dung, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh ; Minh hoạ: Lương Quốc Hiệp
Tác giả : Lê Thị Luận, Nguyễn Thị Thanh Dung, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh ; Minh hoạ: Lương Quốc Hiệp
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Các hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non: Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ Phạm Thị Mai Chi, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Hồng Thu
Tác giả : Phạm Thị Mai Chi, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Vũ Yến Khanh, Lê Thị Khánh Hoà, Nguyễn Thị Thu Hà, Mai Thị Mai
Tác giả : Vũ Yến Khanh, Lê Thị Khánh Hoà, Nguyễn Thị Thu Hà, Mai Thị Mai
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn học Việt Nam thế kỉ 10 - nửa đầu thế kỉ 18; T1 / Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương
Tác giả : Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương
Nhà xuất bản : ĐH và THCN
Năm xuất bản : 1978
Tuyển tập tác phẩm Phan Châu Trinh / Phan Châu Trinh; Biên soạn: Nguyễn Văn Dương
Tác giả : Phan Châu Trinh; Biên soạn: Nguyễn Văn Dương
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 1995
Ngô Thì Nhậm; Q2 / Ngô Thì Nhậm, Cao Xuân Huy; Dịch giả: Khương Hữu Dụng, Ngô Linh Ngọc
Tác giả : Ngô Thì Nhậm, Cao Xuân Huy; Dịch giả: Khương Hữu Dụng, Ngô Linh Ngọc
Nhà xuất bản : KHXH
Năm xuất bản : 1978
Văn học Việt Nam / Dương Quảng Hàm
Tác giả : Dương Quảng Hàm
Nhà xuất bản : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục
Năm xuất bản : 1969
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyện của thỏ con: Truyện tranh/ Vũ Yến Khanh s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyện của thỏ con: Truyện tranh/ Vũ Yến Khanh s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du
Ldr
|
|
01172aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251438315
|
005
|
__
|
20131010191056.0
|
008
|
__
|
131006s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.9223$bCH527C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChuyện của thỏ con:$bTruyện tranh/$cVũ Yến Khanh s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a15tr.:$btranh vẽ;$c27cm
|
490
|
0_
|
$aNhững truyện hay dành cho trẻ mầm non. Chủ đề môi trường
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Yến Khanh$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$etranh
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|