- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bé tập tô chữ cái: Dành cho trẻ mẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Quỳnh Hương, Vân Khánh

Bé tập tô chữ cái: Dành cho trẻ mẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Quỳnh Hương, Vân Khánh
Tác giả : B.s.: Quỳnh Hương, Vân Khánh
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24tr.: tranh vẽ; 24cm
ISBN : 9786047801534
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Hành trang vào lớp một cho bé
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Chữ cái. 4. Giáo dục mẫu giáo. 5. Tập tô chữ. 6. 7. 7. 7. 8. Sách mẫu giáo. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-533544.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kim cương trong mỏ vàng = : Go for gold / John C. Maxwell; Vân Khanh, Đỗ Quyên dịch
Tác giả : John C. Maxwell; Vân Khanh, Đỗ Quyên dịch
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Jadoo - Khám phá kỹ năng thoát hiểm / 1980Edu (Quỳnh Hương)
Tác giả : 1980Edu (Quỳnh Hương)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
Jadoo - Khám phá kỹ năng an toàn / 1980Edu (Quỳnh Hương)
Tác giả : 1980Edu (Quỳnh Hương)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
Jadoo - Khám phá tư duy phản biện / 1980Edu (Quỳnh Hương)
Tác giả : 1980Edu (Quỳnh Hương)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
Cùng Wolfoo rèn kỹ năng sống - Từ chối người lạ / 1980Edu (Quỳnh Hương)
Tác giả : 1980Edu (Quỳnh Hương)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé tập tô chữ cái: Dành cho trẻ mẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Quỳnh Hương, Vân Khánh
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé tập tô chữ cái: Dành cho trẻ mẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Quỳnh Hương, Vân Khánh
Ldr
|
|
01299aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251437658
|
005
|
__
|
20131210101244.0
|
008
|
__
|
131128s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047801534$c10000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB200T
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBé tập tô chữ cái:$bDành cho trẻ mẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non mới/$cB.s.: Quỳnh Hương, Vân Khánh
|
260
|
__
|
$aH.:$bMỹ thuật,$c2013
|
300
|
__
|
$a24tr.:$btranh vẽ;$c24cm
|
490
|
0_
|
$aHành trang vào lớp một cho bé
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập tô chữ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aVân Khánh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aQuỳnh Hương$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|