- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Toán cho vật lý: Giáo trình dành cho các lớp cao học vật lý/ Nguyễn Mạnh An, Trần Trung

Toán cho vật lý: Giáo trình dành cho các lớp cao học vật lý/ Nguyễn Mạnh An, Trần Trung
Tác giả : Nguyễn Mạnh An, Trần Trung
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 259tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 530.15
Chủ đề : 1. 17. 2. Toán lí. 3. 7. 4. 7. 5. Giáo trình.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày khái quát về biến đổi Laplace, phép tính biến phân; phương trình vật lý toán; lý thuyết toán tử; lý thuyết nhóm, không gian Minkowski, phép tính Tensor. Ứng dụng các kiến thức toán học nói trên để giải các bài toán vật lý |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-533366.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đường vào toán học hiện đại / Đường vào toán học hiện đại, Phan Văn Cự, Trần Trung
Tác giả : Đường vào toán học hiện đại, Phan Văn Cự, Trần Trung
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1979
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia khu vực miền Trung - Tây Nguyên: Rà soát, xác định vấn đề xã hội cấp thiết với phụ nữ, trẻ em vùng dân tộc thiểu số và miền núi; khuyến nghị, đề xuất nội dung, giải pháp vận động, hỗ trợ phụ nữ dân tộc thiểu số giai đoạn tiếp theo / Nguyễn Văn Mạnh, Bế Thị Hồng Vân, Nguyễn Hoàng Anh... ; B.s.: Trần Quang Tiến...
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh, Bế Thị Hồng Vân, Nguyễn Hoàng Anh... ; B.s.: Trần Quang Tiến...
Nhà xuất bản : Văn học dân tộc
Năm xuất bản : 2024
Công bố khoa học giáo dục từ góc độ xuất bản / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Phạm Văn Thuần (ch.b.)...
Tác giả : Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Phạm Văn Thuần (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Công bố khoa học giáo dục theo hướng tiếp cận quốc tế / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Nguyễn Tiến Trung (ch.b.)...
Tác giả : Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Nguyễn Tiến Trung (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Công bố khoa học giáo dục từ phân tích dữ liệu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Nguyễn Danh Nam (ch.b.)..
Tác giả : Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Nguyễn Danh Nam (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh . T2 , Động lực học
Tác giả : Đỗ Sanh .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2003
Statistical mechanics of learning / A. Engel, C. van den Broeck
Tác giả : A. Engel, C. van den Broeck
Nhà xuất bản : Cambridge Univ. Press
Năm xuất bản : 2001
Phương pháp toán lý / Đỗ Đình Thanh
Tác giả : Đỗ Đình Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2003
Schaum's outline of theory and problems of quantum mechanics / Yoav Peleg, Reuven Pnini and Elyahu Zaarur
Tác giả : Yoav Peleg, Reuven Pnini and Elyahu Zaarur
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Toán cho vật lý: Giáo trình dành cho các lớp cao học vật lý/ Nguyễn Mạnh An, Trần Trung
- Ấn phẩm định kỳ
- Toán cho vật lý: Giáo trình dành cho các lớp cao học vật lý/ Nguyễn Mạnh An, Trần Trung
Ldr
|
|
01463aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251437514
|
005
|
__
|
20130926160917.0
|
008
|
__
|
130924s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c90000đ$d200b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.15$bT406C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Mạnh An
|
245
|
10
|
$aToán cho vật lý:$bGiáo trình dành cho các lớp cao học vật lý/$cNguyễn Mạnh An, Trần Trung
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c2013
|
300
|
__
|
$a259tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 258-259
|
520
|
__
|
$aTrình bày khái quát về biến đổi Laplace, phép tính biến phân; phương trình vật lý toán; lý thuyết toán tử; lý thuyết nhóm, không gian Minkowski, phép tính Tensor. Ứng dụng các kiến thức toán học nói trên để giải các bài toán vật lý
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán lí
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Trung
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|