
朴景利 大河小說 土地: 박경리 대하소설/ 朴景利 지음
Tác giả : 朴景利 지음
Nhà xuất bản : 솔출판사
Nơi xuất bản : 서울
Mô tả vật lý : 23 cm
Số phân loại : 895.7
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-532130.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn học sử Hàn Quốc : : Từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX / Jeon Hye Kyung; Lý Xuân Chung biên dịch và chú giải
Tác giả : Jeon Hye Kyung; Lý Xuân Chung biên dịch và chú giải
Nhà xuất bản : Đại Học Quốc Gia
Năm xuất bản : 2006
Through a rain spattered window / Michael J. Daniels
Tác giả : Michael J. Daniels
Nhà xuất bản : Teawon Publishing Company
Năm xuất bản : 1973
Hãy chăm sóc mẹ / Shin Kyung-sook ; Lê Hiệp Lâm, Lê Nguyễn Lê dịch
Tác giả : Shin Kyung-sook ; Lê Hiệp Lâm, Lê Nguyễn Lê dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Lời ru của mẹ : : Truyện Hàn Quốc / Cho Hien Sul
Tác giả : Cho Hien Sul
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2000
Gấu con ơi, cậu đi đâu thế? : [truyện tranh] / Nam Mi Young ; Kim Hyun minh họa ; Vũ Hưng dịch
Tác giả : Nam Mi Young ; Kim Hyun minh họa ; Vũ Hưng dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 朴景利 大河小說 土地: 박경리 대하소설/ 朴景利 지음
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 朴景利 大河小說 土地: 박경리 대하소설/ 朴景利 지음
×
Ldr
|
|
01865aam 22003498a 4500
|
001
|
|
CLN251436461
|
005
|
__
|
20131008131033.0
|
008
|
__
|
131008s ||||||korsd
|
037
|
__
|
$bHàn$nTặng
|
041
|
0_
|
$akor
|
082
|
14
|
$214$a895.7
|
100
|
1_
|
$a朴景利
|
245
|
10
|
$a朴景利 大河小說 土地:$b박경리 대하소설/$c朴景利 지음
|
260
|
__
|
$a서울:$b솔출판사
|
300
|
_;
|
$c23 cm
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g15 부$h446 p.$t5부3권$w575344$z8985062670
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g12$h360 p.$t4부3권$w571990$z8985062468
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g13 부$h492 p.$t5부1권$w575338$z8985062476
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g14 부$h432 p.$t5부2권$w575342$z898506259X
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g11$h390 p.$t4부2권$w571987$z898506245X
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g2$h435 p.$t1부2권$w571928$z8985062360
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g1$h434 p.$t1부1권$w571927$z8985062352
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g3$h440 p.$t1부3권$w571929$z8985062379
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g4$h426 p.$t2부1권$w571930$z8985062379
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g5$h421 p.$t2부2권$w571932$z8985062387
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g6$h419 p.$t2부3권$w571933$z8985062387
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g7$h485 p.$t3부1권$w571934$z8985062417
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g8$h472 p.$t3부2권$w571962$z8985062425
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g9$h487 p.$t3부3권$w571969$z8985062433
|
774
|
__
|
$a朴景利$d서울$d솔출판사$d1998$g10$h391 p.$t4부1권$w571979$z8985062441
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|