- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng

Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng
Tác giả : Ngô Sĩ Tùng
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 200tr.; 24cm
Số phân loại : 512
Chủ đề : 1. 17. 2. Đại số sơ cấp. 3. 7. 4. 7. 5. Giáo trình.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày lí thuyết và kỹ năng giải toán về số phức, biểu thức đại số, phương trình - hệ phương trình, bất đẳng thức - bất phương trình |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531753.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng
Tác giả : Ngô Sĩ Tùng
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng
Tác giả : Ngô Sĩ Tùng
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2006
Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng
Tác giả : Ngô Sĩ Tùng
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2005
Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng
Tác giả : Ngô Sĩ Tùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Elementary number theory with applications / Thomas Koshy
Tác giả : Thomas Koshy
Nhà xuất bản : Harcourt/Academic Press
Năm xuất bản : 2002
Tensor calculus, relativity, and cosmology : : a first course / M. Dalarsson, N. Dalarsson
Tác giả : M. Dalarsson, N. Dalarsson
Nhà xuất bản : Elsevier Academic Press
Năm xuất bản : 2005
Elementary and intermediate algebra : : Concepts and applications : a combined approach / Marvin L. Bittinger, David Ellenbogen, Barbara Johnson
Tác giả : Marvin L. Bittinger, David Ellenbogen, Barbara Johnson
Nhà xuất bản : Addison-Wesley Pub. Co.
Năm xuất bản : 1996
Modern algebra trigonometry / J. Vincent Robison
Tác giả : J. Vincent Robison
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1966
Linear algebra and its applications / David C Lay
Tác giả : David C Lay
Nhà xuất bản : Addison-Wesley
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình đại số sơ cấp/ Ngô Sĩ Tùng
Ldr
|
|
01317aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251436133
|
005
|
__
|
20131010181021.0
|
008
|
__
|
131002s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aNgô Sĩ Tùng
|
245
|
10
|
$aGiáo trình đại số sơ cấp/$cNgô Sĩ Tùng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHuế:$bĐại học Huế,$c2013
|
300
|
__
|
$a200tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm Đào tạo Từ xa
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 46
|
520
|
__
|
$aTrình bày lí thuyết và kỹ năng giải toán về số phức, biểu thức đại số, phương trình - hệ phương trình, bất đẳng thức - bất phương trình
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số sơ cấp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|