- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..

Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 96tr.: ảnh, bảng; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. 17. 2. Ngữ văn. 3. Trung học cơ sở. 4. 7. 5. Bến Tre. 6. 7. 7. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-530818.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu : : Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh
Tác giả : Nguyễn Kim Anh
Nhà xuất bản : Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Sổ tay nghệ nhân cây cảnh / Sư tầm và biên soạn: Nguyễn Ngọc Thạch, Hoàng Anh Tuyên, Đặng Linh Chi
Tác giả : Sư tầm và biên soạn: Nguyễn Ngọc Thạch, Hoàng Anh Tuyên, Đặng Linh Chi
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2007
Bài tập tiếng Anh dùng kèm English 10 / Lê Ngọc Bửu, Trần Văn Khánh
Tác giả : Lê Ngọc Bửu, Trần Văn Khánh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. HCM.
Năm xuất bản : 2000
Bài tập tiếng Anh dùng kèm English 12 / Lê Ngọc Bửu, Trần Văn Khánh (Biên soạn)
Tác giả : Lê Ngọc Bửu, Trần Văn Khánh (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. HCM.
Năm xuất bản : 2000
Bài tập tiếng Anh dùng kèm English 11 / Lê Ngọc Bửu; Biên soạn: Trần Văn Khánh
Tác giả : Lê Ngọc Bửu; Biên soạn: Trần Văn Khánh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. HCM.
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình phương pháp dạy và học kĩ năng làm văn : : Lựa chon - nghe - nói - đọc - viết : (Dùng cho giáo viên, sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP) / Mai Thị Kiều Phượng
Tác giả : Mai Thị Kiều Phượng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình làm văn bằng phương pháp kết cấu và phương pháp diễn đạt : : Dùng cho giáo viên và sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP / Mai Thị Kiều Phượng
Tác giả : Mai Thị Kiều Phượng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Vận dụng phương pháp dạy học tích cực vào dạy - học văn học Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945 ở trường THPT, Chương trình SGK Ngữ văn 11, bộ chuẩn : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành : Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Nguyễn Thị Yến Linh ; Tào Văn Ân (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Yến Linh ; Tào Văn Ân (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Vận dụng phương pháp dạy học hợp tác vào dạy văn học trung đại Việt Nam lớp 10 : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành: Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Quách Ánh Ngọc ; Nguyễn Kim Châu (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Quách Ánh Ngọc ; Nguyễn Kim Châu (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Văn học so sánh : : Nghiên cứu và triển vọng / Trần Đình Sử , Lã Nhâm Thìn , Lê Lưu Oanh
Tác giả : Trần Đình Sử , Lã Nhâm Thìn , Lê Lưu Oanh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Ldr
|
|
01365aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251435333
|
005
|
__
|
20131002091006.0
|
008
|
__
|
130926s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c22000đ$d16050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu dạy học ngữ văn địa phương:$bTrung học cơ sở tỉnh Bến Tre/$cLê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a96tr.:$bảnh, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBến Tre
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCao Minh Sơn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aLê Ngọc Bữu$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Thạch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Kim Anh
|
700
|
1_
|
$aLê Thanh Thông
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|