- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Pháp 8/ Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng

Tiếng Pháp 8/ Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
Tác giả : Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 171tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040001139
Số phân loại : 448
Chủ đề : 1. Lớp 8. 2. Tiếng Pháp. 3. 7. 4. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-515078.html |
Tài liệu cùng tác giả
Diễn biến hàm lượng một số chất dinh dưỡng trong bùn đáy ao nuôi tôm thâm canh trong quá trình rửa mặn tự nhiên : : Bảo cáo tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp trường (Do Nghiên cứu sinh thực hiện) / Nguyễn Văn Mạnh (Chủ nhiệm đề tài) ; Bùi Thị Nga (Người tham gia)
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh (Chủ nhiệm đề tài) ; Bùi Thị Nga (Người tham gia)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 - 2012 môn lịch sử / Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thúy (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thúy (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Đèn xanh đèn đỏ / Hữu Thọ
Tác giả : Hữu Thọ
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia - Sự Thật
Năm xuất bản : 2012
Phân bố khí điện tử giả hai chiều trong cấu trúc dị chất đơn dựa trên hệ vật liệu AlxGa1 - xAs/GaAs : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành: Vật lí lí thuyết và vật lí toán / Nguyễn Văn Mạnh ; Nguyễn Thành Tiên (Người hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh ; Nguyễn Thành Tiên (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình marketing du lịch / Nguyễn Văn Mạnh , Nguyễn Đình Hòa (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Văn Mạnh , Nguyễn Đình Hòa (chủ biên)
Nhà xuất bản : Đại học kinh tế quốc dân
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lexique multilingue / Anne-Marie Calmy
Tác giả : Anne-Marie Calmy
Nhà xuất bản : Hachette
Năm xuất bản : 2004
Le nouvel entraînez-vous : : Révisions : Niveau débutant : 450 nouveaux exercices / Anne-Marie Johnson . Niveau débutant
Tác giả : Anne-Marie Johnson .
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2004
Le nouvel entraînez-vous : : Révisions : Niveau intermesdiaire : 450 nouveaux exercices / Célyne Huet . Niveau intermédiaire
Tác giả : Célyne Huet .
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2004
Access French : : A firts course for adults / Bernard Grosz, Henriette Harnisch . CD.2
Tác giả : Bernard Grosz, Henriette Harnisch .
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2003
Access French : : A firts course for adults / Bernard Grosz, Henriette Harnisch . CD.1
Tác giả : Bernard Grosz, Henriette Harnisch .
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Pháp 8/ Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Pháp 8/ Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
Ldr
|
|
01196aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251421900
|
005
|
__
|
20130712140753.0
|
008
|
__
|
130706s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040001139$c8700đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a448$bT306P
|
245
|
00
|
$aTiếng Pháp 8/$cNguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Trần Thế Hùng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a171tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Pháp
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Thọ$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thế Hùng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Bích
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Mạnh$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|