- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khi áo bị bung nút/ Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Thanh Xuân

Khi áo bị bung nút/ Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Thanh Xuân
Tác giả : Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Thanh Xuân
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 15tr.: tranh vẽ; 19cm
ISBN : 9786041050808
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Trẻ rèn kỹ năng sống
Chủ đề : 1. 24. 2. Giáo dục mẫu giáo. 3. Kĩ năng sống. 4. 7. 5. 7. 6. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-502636.html |
Tài liệu cùng tác giả
Những điều cấn biết về các chính sách về biển và hải đảo của Việt Nam / Hạnh Nguyên (Biên soạn)
Tác giả : Hạnh Nguyên (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2014
Biển đảo, lãnh thổ thiêng liêng của người dân nước Việt / Lam Hồng, Thụy An, Hạnh Nguyên (Tuyển chọn)
Tác giả : Lam Hồng, Thụy An, Hạnh Nguyên (Tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2015
Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : : Những mốc son lịch sử (1945 - 2015) / Minh Khánh, Hạnh Nguyên (Biên soạn)
Tác giả : Minh Khánh, Hạnh Nguyên (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2015
Thiên thời, địa lợi, nhân hòa - biết ứng dụng để thành công / Phương Lan, Hạnh Nguyên biên soạn
Tác giả : Phương Lan, Hạnh Nguyên biên soạn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2015
10 điều tạo nên số phận = : The ten commitments / David Simon ; Cao Xuân Việt Khương, Hạnh Nguyên (Biên dịch)
Tác giả : David Simon ; Cao Xuân Việt Khương, Hạnh Nguyên (Biên dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Khi áo bị bung nút/ Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Thanh Xuân
- Ấn phẩm định kỳ
- Khi áo bị bung nút/ Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Thanh Xuân
Ldr
|
|
01219aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251410643
|
005
|
__
|
20140625140653.0
|
008
|
__
|
140604s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786041050808$c11000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bKH300A
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aKhi áo bị bung nút/$cLời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Thanh Xuân
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a15tr.:$btranh vẽ;$c19cm
|
490
|
0_
|
$aTrẻ rèn kỹ năng sống
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng sống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aHạnh Nguyên$elời
|
700
|
0_
|
$aThanh Xuân$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|