- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu trồng, chế biến bảo quản và sử dụng cỏ Stylosanthes guianensis CIAT 184 cho gà thịt và gà bố mẹ Lương Phượng: LATS Nông nghiệp: 62.62.45.01/ Hồ Thị Bích Ngọc

Nghiên cứu trồng, chế biến bảo quản và sử dụng cỏ Stylosanthes guianensis CIAT 184 cho gà thịt và gà bố mẹ Lương Phượng: LATS Nông nghiệp: 62.62.45.01/ Hồ Thị Bích Ngọc
Tác giả : Hồ Thị Bích Ngọc
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : 163tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 633.2
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. Cây thức ăn gia súc. 4. Cỏ stylô. 5. Gà thịt. 6. Nuôi dưỡng. 7. Trồng trọt. 8. 7. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu có hệ thống từ trồng cỏ Stylo CIAT 184, giá trị dinh dưỡng, chế biến, thời gian bảo quản và hiệu quả sử dụng các tỷ lệ bột cỏ Stylo CIAT 184 trong chăn nuôi gà thịt và gà bố mẹ Lương Phượng tại Thái Nguyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA13.0127.1, LA13.0127.2, LA13.0127.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-477123.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Điều dưỡng cơ sở 1: Đào tạo ngành Điều dưỡng trình độ cao đẳng/ B.s.: Vũ Đức Long (ch.b.), Phạm Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Ngọc..
Tác giả : B.s.: Vũ Đức Long (ch.b.), Phạm Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Ngọc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2020
Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn động vật/ Phan Đình Thắm (ch.b.), Nguyễn Hưng Quang, Nguyễn Mạnh Hà..
Tác giả : Phan Đình Thắm (ch.b.), Nguyễn Hưng Quang, Nguyễn Mạnh Hà..
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2020
Trách nhiệm chính trị của người đứng đầu chính quyền cơ sở ở Việt Nam hiện nay (qua khảo sát thực tế tại tỉnh Nghệ An): LATS Chính trị học: 62.31.02.01/ Hồ Thị Bích Ngọc
Tác giả : Hồ Thị Bích Ngọc
Năm xuất bản : 2019
Trách nhiệm của người đứng đầu chính quyền cơ sở/ Hồ Thị Bích Ngọc
Tác giả : Hồ Thị Bích Ngọc
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khảo sát khả năng chịu ngập, sinh trưởng, năng suất và giá trị dinh dưỡng của cỏ (Paspalum atratum )Swallen : : (Chuyên ngành trồng trọt) / Đỗ Thị Thuý Diễm ; Lê Văn Bé, Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Thị Hồng Nhân giáo viên hương dẫn
Tác giả : Đỗ Thị Thuý Diễm ; Lê Văn Bé, Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Thị Hồng Nhân giáo viên hương dẫn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2007
Forage: : The scence of grassland agriculture / under the editorial authorship of Robert F. Barnes ... [et al.]. . vol.2
Tác giả : under the editorial authorship of Robert F. Barnes ... [et al.]. .
Nhà xuất bản : Iowa State Press
Năm xuất bản : 2007
Cỏ nuôi gia súc và kỹ thuật canh tác / Nguyễn Văn Tuyền
Tác giả : Nguyễn Văn Tuyền
Năm xuất bản : 1971
Tropical pastures and fodder crops / L. R. Humphreys
Tác giả : L. R. Humphreys
Nhà xuất bản : Wiley
Năm xuất bản : 1987
Forages / Edited by L.'t Mannetje, R.M. Jones
Tác giả : Edited by L.'t Mannetje, R.M. Jones
Nhà xuất bản : Pudoc Scientific Publishers
Năm xuất bản : 1992
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu trồng, chế biến bảo quản và sử dụng cỏ Stylosanthes guianensis CIAT 184 cho gà thịt và gà bố mẹ Lương Phượng: LATS Nông nghiệp: 62.62.45.01/ Hồ Thị Bích Ngọc
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu trồng, chế biến bảo quản và sử dụng cỏ Stylosanthes guianensis CIAT 184 cho gà thịt và gà bố mẹ Lương Phượng: LATS Nông nghiệp: 62.62.45.01/ Hồ Thị Bích Ngọc
Ldr
|
|
02081aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251387501
|
005
|
__
|
20121218181221.0
|
008
|
__
|
121217s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a633.2$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aHồ Thị Bích Ngọc
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu trồng, chế biến bảo quản và sử dụng cỏ Stylosanthes guianensis CIAT 184 cho gà thịt và gà bố mẹ Lương Phượng:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.45.01/$cHồ Thị Bích Ngọc
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên,$c2012
|
300
|
__
|
$a163tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Thái Nguyên ; Ngày bảo vệ: 28/06/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 110-139. - Phụ lục: tr. 141-163
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu có hệ thống từ trồng cỏ Stylo CIAT 184, giá trị dinh dưỡng, chế biến, thời gian bảo quản và hiệu quả sử dụng các tỷ lệ bột cỏ Stylo CIAT 184 trong chăn nuôi gà thịt và gà bố mẹ Lương Phượng tại Thái Nguyên
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng trọt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGà thịt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCây thức ăn gia súc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCỏ stylô
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNuôi dưỡng
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0127.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0127.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0127.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|