- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình văn học phương Tây/ Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi

Giáo trình văn học phương Tây/ Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi
Tác giả : Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 247tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 809
Chủ đề : 1. Nghiên cứu văn học. 2. Tác giả. 3. Tác phẩm. 4. 7. 5. Phương Tây. 6. 7. 7. Giáo trình. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu nền văn học châu Âu từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại, thời kỳ Phục hưng thế kỷ 15 - 16, văn học cổ điển, thời kỳ văn học Ánh sáng thế kỷ 17 - 18, văn học lãng mạn và hiện thực thế kỷ 19 đến văn học hiện đại thế kỷ 20 cùng một số tác giả tiêu biểu của mỗi giai đoạn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-476691.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ngữ văn 10 : : Những vấn đề thể loại và lịch sử / Lê Huy Bắc ... [et al.]
Tác giả : Lê Huy Bắc ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Phân tích tác phẩm Ngữ văn 10 / Trần Ngọ Thìn, Lê Nguyên Cẩn, Phạm Thu Yến (Chủ biên)
Tác giả : Trần Ngọ Thìn, Lê Nguyên Cẩn, Phạm Thu Yến (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo & Gabriel Garcia Marquez: : (Chuyên luận) / Lê Huy Bắc
Tác giả : Lê Huy Bắc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Cấu trúc nhóm nhị thập diện đều : : (Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số) / Nguyễn Linh Chi ; Bùi Xuân Hải giáo viên hướng dẫn
Tác giả : Nguyễn Linh Chi ; Bùi Xuân Hải giáo viên hướng dẫn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Các biểu tượng của nội giới hay cách đọc triết học về kinh dịch / Francois Jullien; Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo biên dịch
Tác giả : Francois Jullien; Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo biên dịch
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tự sự học : : Một số vấn đề lí luận và lịch sử / Trần Đình Sử (chủ biên), Lã Nhâm Thìn, Lê Lưu Oanh . Tập 2
Tác giả : Trần Đình Sử (chủ biên), Lã Nhâm Thìn, Lê Lưu Oanh .
Nhà xuất bản : Đại học sư phạm
Năm xuất bản : 2015
Nghệ thuật trần thuật trong Thượng Kinh Kí Sự của Lê Hữu Trác : (Luận văn cao học. Ngành: Văn học Việt Nam) / Trần Ngọc Bích ; Nguyễn Kim Châu (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trần Ngọc Bích ; Nguyễn Kim Châu (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Đặc điểm kí Phan Trung Nghĩa : (Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Văn học Việt Nam) / Trần Thúy Dung; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trần Thúy Dung; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Bóng nước Hồ Gươm / Chu Thiên . Tập 1
Tác giả : Chu Thiên .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2014
Danh nhân Nobel thế giới : : Nobel văn học / Sưu tầm, biên soạn Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo
Tác giả : Sưu tầm, biên soạn Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình văn học phương Tây/ Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình văn học phương Tây/ Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi
Ldr
|
|
02264aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251387136
|
005
|
__
|
20121126161125.0
|
008
|
__
|
121123s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c44000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a809
|
100
|
1_
|
$aLê Huy Bắc
|
245
|
10
|
$aGiáo trình văn học phương Tây/$cLê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Linh Chi
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a247tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Hà Nội. Khoa Ngữ văn
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 245-246
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu nền văn học châu Âu từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại, thời kỳ Phục hưng thế kỷ 15 - 16, văn học cổ điển, thời kỳ văn học Ánh sáng thế kỷ 17 - 18, văn học lãng mạn và hiện thực thế kỷ 19 đến văn học hiện đại thế kỷ 20 cùng một số tác giả tiêu biểu của mỗi giai đoạn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác giả
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương Tây
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Linh Chi
|
700
|
1_
|
$aLê Nguyên Cẩn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Linh Chi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|