- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu sản xuất bột giấy cơ học tẩy trắng chất lượng cao từ một số loại gỗ keo của Việt Nam: LATS Hoá học: 62.52.94.01/ Cao Văn Sơn

Nghiên cứu sản xuất bột giấy cơ học tẩy trắng chất lượng cao từ một số loại gỗ keo của Việt Nam: LATS Hoá học: 62.52.94.01/ Cao Văn Sơn
Tác giả : Cao Văn Sơn
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 104tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 676
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQG. 4. Bột giấy. 5. Sản suất. 6. 7. 7. 7. 8. Gỗ keo. 9. Tẩy trắng.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích các tính chất vật lý và thành phần hoá học của nguyên liệu gỗ keo lai và keo tai tượng. Nghiên cứu xác lập chế độ công nghệ sản xuất bột P-RC-APMP chất lượng cao từ nguyên liệu gỗ keo tai tượng, keo lai trong nước. Nghiên cứu sử dụng bột P-RC-APMP từ gỗ keo cho sản xuất giấy in, giấy viết |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA13.0150.1, LA13.0150.2, LA13.0150.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-469838.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển tập Khoa học và Công nghệ Nhật Bản 2021/ Cao Văn Sơn, Riichiro Saito, Nguyễn Thanh Sơn..
Tác giả : Cao Văn Sơn, Riichiro Saito, Nguyễn Thanh Sơn..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2021
Phương pháp luận phân tích hiệu quả đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng phục vụ quản lý dân cư tại các đô thị: LAPTSKH Kinh tế: 5.02.21/ Cao Văn Sơn
Tác giả : Cao Văn Sơn
Năm xuất bản : 1990
Phương pháp luận phân tích hiệu quả đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng phục vụ quản lý dân cư tại các đô thị / Cao Văn Sơn
Tác giả : Cao Văn Sơn
Năm xuất bản : 1990. -
Phương pháp luận phân tích hiệu quả đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng phục vụ quản lý dân cư tại các đô thị / Cao Văn Sơn
Tác giả : Cao Văn Sơn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 1990
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Pulp and paper capacities 2006-2011 = : Capacités de la pâte et du papier 2006-2011
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Organization of the United Nations
Năm xuất bản : 2007
Paper and paperboard packaging technology / Edited by Mark J. Kirwan
Tác giả : Edited by Mark J. Kirwan
Nhà xuất bản : Blackwell Pub.
Năm xuất bản : 2005
Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giất và giấy / Doãn Thái Hoà
Tác giả : Doãn Thái Hoà
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2005
Japanese papermaking : : Traditions, tools, and techniques / Timothy Barrett; with an appendix on alternative fibers by Winifred Lutz.
Tác giả : Timothy Barrett; with an appendix on alternative fibers by Winifred Lutz.
Nhà xuất bản : Weatherhill
Năm xuất bản : 1983
Pollution by the pulp and paper industry : : Present situation and trends
Nhà xuất bản : OECD
Năm xuất bản : 1973
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sản xuất bột giấy cơ học tẩy trắng chất lượng cao từ một số loại gỗ keo của Việt Nam: LATS Hoá học: 62.52.94.01/ Cao Văn Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sản xuất bột giấy cơ học tẩy trắng chất lượng cao từ một số loại gỗ keo của Việt Nam: LATS Hoá học: 62.52.94.01/ Cao Văn Sơn
Ldr
|
|
02132aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251381101
|
005
|
__
|
20130127140153.0
|
008
|
__
|
121220s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a676$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aCao Văn Sơn
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu sản xuất bột giấy cơ học tẩy trắng chất lượng cao từ một số loại gỗ keo của Việt Nam:$bLATS Hoá học: 62.52.94.01/$cCao Văn Sơn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a104tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 22/11/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 86-91. - Phụ lục: tr. 93-104
|
520
|
__
|
$aPhân tích các tính chất vật lý và thành phần hoá học của nguyên liệu gỗ keo lai và keo tai tượng. Nghiên cứu xác lập chế độ công nghệ sản xuất bột P-RC-APMP chất lượng cao từ nguyên liệu gỗ keo tai tượng, keo lai trong nước. Nghiên cứu sử dụng bột P-RC-APMP từ gỗ keo cho sản xuất giấy in, giấy viết
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSản suất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBột giấy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aGỗ keo
|
653
|
__
|
$aTẩy trắng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0150.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0150.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0150.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|