- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục công dân 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ

Giáo dục công dân 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 48tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 170
Chủ đề : 1. Địa phương. 2. Giáo dục công dân. 3. Lớp 6. 4. Lớp 7. 5. 7. 6. Ninh Bình. 7. Sách tham khảo.
- Danh mục
- Triết học và tâm lý học
- Đạo đức học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-467122.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực hành thiết kế vi mạch số với HDL / Vũ Thị Hồng Nga (ch.b.), Lê Lý Quyên Quyên, Đinh Quang Tuyến, Ong Mẫu Dũng
Tác giả : Vũ Thị Hồng Nga (ch.b.), Lê Lý Quyên Quyên, Đinh Quang Tuyến, Ong Mẫu Dũng
Nhà xuất bản : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình - Lớp 10 / Phan Thành Công (tổng ch.b.), Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga (ch.b.)...
Tác giả : Phan Thành Công (tổng ch.b.), Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình - Lớp 7 / Đinh Văn Khâm (tổng ch.b.), Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga (ch.b.)...
Tác giả : Đinh Văn Khâm (tổng ch.b.), Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình - Lớp 6 / Phan Thành Công (tổng ch.b.), Hoàng Hải Nam (ch.b.), Lê Thị Phương Lan...
Tác giả : Phan Thành Công (tổng ch.b.), Hoàng Hải Nam (ch.b.), Lê Thị Phương Lan...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình - Lớp 12 / Ch.b.: Đinh Quốc Trường (tổng ch.b.), Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga...
Tác giả : Ch.b.: Đinh Quốc Trường (tổng ch.b.), Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The urgency of change / J. Krishnamurti; edited by Mary Lutyens
Tác giả : J. Krishnamurti; edited by Mary Lutyens
Nhà xuất bản : Gollancz
Năm xuất bản : 1971
Think on these things / J. Krishnamuri; edited by D. Rajagopal
Tác giả : J. Krishnamuri; edited by D. Rajagopal
Nhà xuất bản : Perenial Library
Năm xuất bản : 1970
Ethics / Radoslav A. Tsanoff
Tác giả : Radoslav A. Tsanoff
Nhà xuất bản : Harper and Brothers
Năm xuất bản : 1947
The Elements of moral science: Theoretical and Practical / Noah Porter
Tác giả : Noah Porter
Nhà xuất bản : Charles Scribner's Sons
Năm xuất bản : 1889
Ethics / John Dewey, James H. Tufts
Tác giả : John Dewey, James H. Tufts
Nhà xuất bản : Henry Holt and Company
Năm xuất bản : 1909
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Ldr
|
|
01251aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251378883
|
005
|
__
|
20121029081054.0
|
008
|
__
|
121025s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c10000đ$d9500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a170$bGI-108D
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aGiáo dục công dân 6 - 7:$bTài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/$cĐặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a48tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa phương
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNinh Bình
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tham khảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thị Yến$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thanh Huệ
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Hồng Lịch
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Hồng Nga
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|