- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà

Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. Đề kiểm tra. 2. Lớp 11. 3. Ngữ văn. 4. Tập làm văn. 5. Tiếng Việt. 6. Văn học. 7. 7. 8. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-465406.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Ngữ văn 10 : : Kĩ thuật ra đề; kĩ thuật làm bài; đề kiểm tra tự luận, trắc nghiệm, học kì theo chương trình và sách giáo khoa mới / Nguyễn Thúy Hồng, Đỗ Thu Hà, Trần Nga (Chủ biên) . Tập 1
Tác giả : Nguyễn Thúy Hồng, Đỗ Thu Hà, Trần Nga (Chủ biên) .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh : : Môn ngữ văn trung học giáo dục / Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Kim Dung
Tác giả : Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Kim Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2011
Mật mã Da Vinci = : The Da Vinci code : Tiểu thuyết / Dan Brown ; Đỗ Thu Hà dịch
Tác giả : Dan Brown ; Đỗ Thu Hà dịch
Nhà xuất bản : Văn Hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2006
Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông môn Ngữ văn : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Đỗ Thị Hoàng An, Đỗ Thu Hà
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Đỗ Thị Hoàng An, Đỗ Thu Hà
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Bài tập đọc hiểu Ngữ văn 6 / Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Bùi Minh Đức, Đỗ Thu Hà... . T.1
Tác giả : Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Bùi Minh Đức, Đỗ Thu Hà... .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tổng ôn Ngữ văn 9 : Chương trình SGK mới... / Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh . T.2
Tác giả : Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vnes chinh phục đề thi tư duy định tính năm 2025 : Theo định hướng của đề thi Đánh giá năng lực ĐHQGHN / Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Tác giả : Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Đề ôn tập và kiểm tra định kì môn Ngữ văn lớp 9 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Tác giả : Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 8 - 47 đề tự luận đọc-viết : Theo định dạng mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi vào lớp 10, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 11 - 43 đề tự luận đọc - viết : Theo định dạng đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi tốt nghiệp THPT, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà
Ldr
|
|
01083aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251377517
|
005
|
__
|
20120727140731.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c31500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bĐ250K
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/$cNguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a199tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thu Hà
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thuý Hồng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|