- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch

Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
Tác giả : Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 953tr.; 24cm
Số phân loại : 294.3
Chủ đề : 1. Đạo Phật. 2. Kinh Phật. 3. 7. 4. 7. 5. Kinh Vô Lượng Thọ. 6. 7.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Tôn giáo gốc Ấn Độ
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giảng chi tiết về nhân địa, quả đức của đấng giáo chủ cõi Cực Lạc và giảng rõ về bốn mươi tám nguyện vũ đại của đấng Đại Từ Bi Phụ, cực lực xiển dương pháp môn trì danh Niệm Phật |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464700.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chim cánh cụt và những người bạn : Penguin's great friends / Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Tác giả : Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Đây là trứng của ai? : Whose egg is this? / Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Tác giả : Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Ngày tuyết rơi : Snowy day / Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Tác giả : Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Mèo béo và con chuột : Fat cat and a rat / Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Tác giả : Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Sinh nhật của tớ : It's my birthday / Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Tác giả : Kevin Kang ; Mr. Iwi minh họa ; Như Hoa dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Biển trí huệ của Đức Dalai Lama thứ 14 / Dalai Lama ; Đào Chính, Đoan Nghiêm (Tuyển chọn và biên dịch)
Tác giả : Dalai Lama ; Đào Chính, Đoan Nghiêm (Tuyển chọn và biên dịch)
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2007
Kukai : : Major works / Translated, with an account of his life and a study of his thought, by Yoshito S. Hakeda.
Tác giả : Translated, with an account of his life and a study of his thought, by Yoshito S. Hakeda.
Nhà xuất bản : Columbia University Press
Năm xuất bản : 1972
Honen's senchakushu : : Passages on the selection of the nembutsu in the original vow (senchaku hongan nembutsu shu) / Translated and edited by Senchakushu English translation project
Tác giả : Translated and edited by Senchakushu English translation project
Nhà xuất bản : University of Haiwai'i Press
Năm xuất bản : 1998
101 hướng dẫn thiết thực - Thiền mỗi ngày / Saigonbook
Tác giả : Saigonbook
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2006
Nghệ thuật sống đời hạnh phúc trong công việc : : Cuộc trao đổi liên tục về công việc, nghề nghiệp và thái độ hành xử / Dalai Lama, Howard C. Cutler ; Lê Tuyên (dịch) ; Lê Gia (hiệu đính)
Tác giả : Dalai Lama, Howard C. Cutler ; Lê Tuyên (dịch) ; Lê Gia (hiệu đính)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
Ldr
|
|
01806aam 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251376930
|
005
|
__
|
20120802080835.0
|
008
|
__
|
120723s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a294.3$bCH500G
|
100
|
1_
|
$aHoàng Niệm Tổ
|
245
|
10
|
$aChú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh:$b= 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/$cHoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bHồng Đức,$c2012
|
300
|
__
|
$a953tr.;$c24cm
|
520
|
__
|
$aGiảng chi tiết về nhân địa, quả đức của đấng giáo chủ cõi Cực Lạc và giảng rõ về bốn mươi tám nguyện vũ đại của đấng Đại Từ Bi Phụ, cực lực xiển dương pháp môn trì danh Niệm Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKinh Vô Lượng Thọ
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aNhư Hoà$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|