- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 11 cơ bản và nâng cao/ Lê Thanh Xuân

Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 11 cơ bản và nâng cao/ Lê Thanh Xuân
Tác giả : Lê Thanh Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 207tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 546.076
Chủ đề : 1. Câu hỏi trắc nghiệm. 2. Giải bài toán. 3. Hoá học. 4. Hoá vô cơ. 5. Lớp 12. 6. Trắc nghiệm. 7. 7. 8. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464650.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực hành tiêm chủng an toàn: Giáo trình đào tạo liên tục/ B.s.: Lê Thị Thanh Xuân (ch.b.), Nguyễn Hữu Thắng, Hoàng Bùi Hải..
Tác giả : B.s.: Lê Thị Thanh Xuân (ch.b.), Nguyễn Hữu Thắng, Hoàng Bùi Hải..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2023
Đánh giá tác dụng của điện châm, xoa bóp bấm huyệt kết hợp bài tập vận động Nguyễn Văn Hưởng trong điều trị đau vai gáy do thoái hoá cột sống/ Lê Ngọc Sơn, Lê Thành Xuân, Nguyễn Thị Thu Hiền
Tác giả : Lê Ngọc Sơn, Lê Thành Xuân, Nguyễn Thị Thu Hiền
Tác dụng cải thiện tầm vận động cột sống thắt lưng của điện châm kết hợp xoa bóp bấm huyệt và bài tập dưỡng sinh Nguyễn Văn Hưởng trong điều trị hội chứng thắt lưng hông do thoát vị đĩa đệm cột sống/ Trần Thị Minh Quyên, Lê Thành Xuân, Nguyễn Thị Thuận
Tác giả : Trần Thị Minh Quyên, Lê Thành Xuân, Nguyễn Thị Thuận
Một số đặc điểm lâm sàng bệnh nhân trĩ nội độ II có chảy máu/ Phạm Đức Huấn, Lê Thành Xuân, Ngô Thị Hương..
Tác giả : Phạm Đức Huấn, Lê Thành Xuân, Ngô Thị Hương..
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thí nghiệm hóa vô cơ / Trường Đại học Bách khoa
Tác giả : Trường Đại học Bách khoa
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2002
Thí nghiệm hóa vô cơ ( Thí nghiêm hóa đai cương - vô cơ 2 ) / Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa Sách thực tập
Tác giả : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia
Năm xuất bản : 2002
Hóa vô cơ : Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết : Sách đọc thêm cho hoc sinh / Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả : Nguyễn Phước Hòa Tân
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1994
Bài giảng hóa vô cơ 2 / Nguyễn Văn Thân
Tác giả : Nguyễn Văn Thân
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Sư phạm
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng hóa vô cơ I / Nguyễn Thị Thu Thủy (Biên soạn)
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Thủy (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 11 cơ bản và nâng cao/ Lê Thanh Xuân
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 11 cơ bản và nâng cao/ Lê Thanh Xuân
Ldr
|
|
01387aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251376887
|
005
|
__
|
20120905120952.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.076$bC101D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCác dạng toán và phương pháp giải hoá học 11:$bPhần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 11 cơ bản và nâng cao/$cLê Thanh Xuân
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a207tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá vô cơ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu hỏi trắc nghiệm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thanh Xuân
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|