- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu một số giải pháp phòng chống sạt lở bờ sông: LATS Kỹ thuật: 62.58.40.01/ Nguyễn Kiên Quyết

Nghiên cứu một số giải pháp phòng chống sạt lở bờ sông: LATS Kỹ thuật: 62.58.40.01/ Nguyễn Kiên Quyết
Tác giả : Nguyễn Kiên Quyết
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 120tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 627
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Giải pháp. 4. Phòng chống. 5. 7. 6. 7. 7. Bờ sông. 8. Sạt lở. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu dòng chảy khi ngập sâu trên bãi rộng, phân bố vận tốc trên phương ngang sẽ thay đổi khi mực nước thay đổi, trục động lực sẽ dịch chuyển sát vào nơi tiếp giáp giữa MH và bờ bãi, cắt đứt gốc MH như đã xảy ra ở các hệ thống MH vùng ĐBBB. Từ đó đề xuất giải pháp ổn định gốc MH bảo vệ đường bờ, nâng cao hiệu quả chống sạt lở bờ của công trình MH ngập trên các đoạn sông cong, có bãi rộng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1003.1, LA12.1003.2, LA12.1003.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464549.html |
Tài liệu cùng tác giả
Công trình bảo vệ bờ sông, kênh/ Ch.b.: Nguyễn Kiên Quyết, Nguyễn Quang Hùng
Tác giả : Ch.b.: Nguyễn Kiên Quyết, Nguyễn Quang Hùng
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2019
Động lực học dòng sông / Nguyễn Kiên Quyết
Tác giả : Nguyễn Kiên Quyết
Nhà xuất bản : Khoa học tự nhiên và công nghệ
Năm xuất bản : 2017
Công trình đường thủy / Nguyễn Kiên Quyết
Tác giả : Nguyễn Kiên Quyết
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Công trình thủy lợi vùng triều / Nguyễn Văn Điểm
Tác giả : Nguyễn Văn Điểm
Nhà xuất bản : ĐHQG TpHCM
Năm xuất bản : 2002
Thi công công trình cảng / Lâm Văn Phong
Tác giả : Lâm Văn Phong
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2003
Heastad methods : : Computer applications in hydraulic engineering : Connecting theory to practice
Nhà xuất bản : Haestad Press
Năm xuất bản : 2002
Biodrainage: Principles experiences and applications / Albertus F. Heuperman, Arjun S. Kapoor and Harry W. Denecke
Tác giả : Albertus F. Heuperman, Arjun S. Kapoor and Harry W. Denecke
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2002
Thủy văn công trình / Lê Trần Chương
Tác giả : Lê Trần Chương
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2002
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số giải pháp phòng chống sạt lở bờ sông: LATS Kỹ thuật: 62.58.40.01/ Nguyễn Kiên Quyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số giải pháp phòng chống sạt lở bờ sông: LATS Kỹ thuật: 62.58.40.01/ Nguyễn Kiên Quyết
Ldr
|
|
02343aam 22009858a 4500
|
001
|
|
CLN251376801
|
005
|
__
|
20120814160845.0
|
008
|
__
|
120809s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a627$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Kiên Quyết
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu một số giải pháp phòng chống sạt lở bờ sông:$bLATS Kỹ thuật: 62.58.40.01/$cNguyễn Kiên Quyết
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a120tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Xây dựng ; Ngày bảo vệ: 09/05/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 111-120. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu dòng chảy khi ngập sâu trên bãi rộng, phân bố vận tốc trên phương ngang sẽ thay đổi khi mực nước thay đổi, trục động lực sẽ dịch chuyển sát vào nơi tiếp giáp giữa MH và bờ bãi, cắt đứt gốc MH như đã xảy ra ở các hệ thống MH vùng ĐBBB. Từ đó đề xuất giải pháp ổn định gốc MH bảo vệ đường bờ, nâng cao hiệu quả chống sạt lở bờ của công trình MH ngập trên các đoạn sông cong, có bãi rộng
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng chống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aSạt lở
|
653
|
__
|
$aBờ sông
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1003.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1003.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1003.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|