- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu loại chất lỏng hợp lý cho công tác nứt vỉa thuỷ lực các giếng dầu khí tại miền võng Hà Nội: LATS Kỹ thuật: 62.53.50.05/ Bùi Minh Sơn

Nghiên cứu loại chất lỏng hợp lý cho công tác nứt vỉa thuỷ lực các giếng dầu khí tại miền võng Hà Nội: LATS Kỹ thuật: 62.53.50.05/ Bùi Minh Sơn
Tác giả : Bùi Minh Sơn
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 135tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 622
Chủ đề : 1. 17. 2. Chất lỏng. 3. Giếng dầu. 4. 7. 5. Hà Nội. 6. 7. 7. Miền võng.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Hầm mỏ và các hoạt động liên hệ
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc địa chất, thành phần thạch học của đá chứa, đá chắn và đặc điểm của vỉa chứa các giếng khai thác khí tại miền võng Hà Nội |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1306.1, LA12.1306.2, LA12.1306.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464391.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ước muốn thời gian trở lại: 50 năm Đại học Báo chí và Xuất bản - Khoá I (1969 - 1973)/ Hoài Việt Thuỷ, Vũ Mạnh Chu, Diệp Xuân Phong... ; Cúc Hương s.t., b.s
Tác giả : Hoài Việt Thuỷ, Vũ Mạnh Chu, Diệp Xuân Phong... ; Cúc Hương s.t., b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Vở bài tập bản đồ, biểu đồ Địa lí lớp 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phí Công Việt, Bùi Minh Sơn, Phạm Văn Hải
Tác giả : Phí Công Việt, Bùi Minh Sơn, Phạm Văn Hải
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Ảnh nghệ thuật phụ nữ với cuộc sống lần thứ XVI - 2017: = Artistic photographs "the women with life" 16th - 2017/ Đào Hoa Nữ, Hoàng Thạch Vân, Bùi Minh Sơn..
Tác giả : Đào Hoa Nữ, Hoàng Thạch Vân, Bùi Minh Sơn..
Nhà xuất bản : Phụ Nữ
Năm xuất bản : 2017
Sự điều chỉnh chính sách của Cộng hoà ấn Độ từ 1991 đến 2000/ B.s: Trần Thị Lý (ch.b), Nguyễn Huy Hoàng, Bùi Minh Sơn.
Tác giả : B.s: Trần Thị Lý (ch.b), Nguyễn Huy Hoàng, Bùi Minh Sơn.
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2002
Đường vào nghệ thuật nhiếp ảnh . T.2 , Kỹ năng & sáng tạo / Bùi Minh Sơn
Tác giả : Bùi Minh Sơn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Обоснование наработки между заменами насосов карьерного гидравлического экскаватора в условиях вьетнама : Дисс. Кан-та тех. наук: 2.8.8 / Чан Ван Хиеп
Tác giả : Чан Ван Хиеп
Năm xuất bản : 2024
Đánh giá tiềm năng tài nguyên và định hướng công tác tìm kiếm, thăm dò than dưới mức -300m khu vực Hòn Gai - Cẩm Phả, Quảng Ninh : LATS Địa chất: 9.52.05.01 / Nguyễn Hoàng Huân
Tác giả : Nguyễn Hoàng Huân
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu loại chất lỏng hợp lý cho công tác nứt vỉa thuỷ lực các giếng dầu khí tại miền võng Hà Nội: LATS Kỹ thuật: 62.53.50.05/ Bùi Minh Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu loại chất lỏng hợp lý cho công tác nứt vỉa thuỷ lực các giếng dầu khí tại miền võng Hà Nội: LATS Kỹ thuật: 62.53.50.05/ Bùi Minh Sơn
Ldr
|
|
01983aam 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251376692
|
005
|
__
|
20120928100923.0
|
008
|
__
|
120926s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a622$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aBùi Minh Sơn
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu loại chất lỏng hợp lý cho công tác nứt vỉa thuỷ lực các giếng dầu khí tại miền võng Hà Nội:$bLATS Kỹ thuật: 62.53.50.05/$cBùi Minh Sơn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a135tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Mỏ - Địa chất ; Ngày bảo vệ: 15/06/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 129-135
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu đặc điểm cấu trúc địa chất, thành phần thạch học của đá chứa, đá chắn và đặc điểm của vỉa chứa các giếng khai thác khí tại miền võng Hà Nội
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChất lỏng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiếng dầu
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aMiền võng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1306.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1306.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1306.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|