- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội: LATS Công nghệ sinh học thực phẩm: 62.54.02.05/ Đào Thị Hồng Vân

Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội: LATS Công nghệ sinh học thực phẩm: 62.54.02.05/ Đào Thị Hồng Vân
Tác giả : Đào Thị Hồng Vân
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 132tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 628.3
Chủ đề : 1. 17. 2. Chế phẩm vi sinh. 3. Nước thải sinh hoạt. 4. Xử lí nước thải. 5. 7. 6. Hà Nội. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về nước thải đô thị Hà Nội, thành phần và các giải pháp công nghệ xử lý nước thải đô thị. Trình bày các phương pháp lấy mẫu, phương pháp vi sinh vật, phương pháp xác định các chỉ tiêu trong nước, định tên, phân tích, xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1305.1, LA12.1305.2, LA12.1305.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464390.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Hướng dẫn thực hành công nghệ vi sinh vật môi trường / Đào Thị Hồng Vân ch.b.
Tác giả : Đào Thị Hồng Vân ch.b.
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình công nghệ xử lý nước thải và rác thải hữu cơ/ Đào Thị Hồng Vân ch.b
Tác giả : Đào Thị Hồng Vân ch.b
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2016
Hướng dẫn thực hành đồ uống lên men/ Đào Thị Hồng Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền
Tác giả : Đào Thị Hồng Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Vấn đề đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường Web sử dụng kỹ thuật mật mã: LATS Toán học: 62.46.35.01/ Đào Thị Hồng Vân
Tác giả : Đào Thị Hồng Vân
Năm xuất bản : 2011
An toàn cho thương mại điện tử/ B.s: Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân
Tác giả : B.s: Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân
Nhà xuất bản : Bưu điện
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Distribution and Marketing of Frozen Fishery Products / W Joseph Slavin, Heerdt Martin
Tác giả : W Joseph Slavin, Heerdt Martin
Năm xuất bản : 1956
Eastern Sales Meeting 1960 / Hubard Trail Country Club
Tác giả : Hubard Trail Country Club
Nhà xuất bản : Food Machinery and Chemical Corporation
Năm xuất bản : 1960
Onsite wastewater disposal / Richard J Perkins
Tác giả : Richard J Perkins
Nhà xuất bản : Lewis
Năm xuất bản : 1989
Wastewater treatment and use in agriculture / M. B. Pescod, FAO
Tác giả : M. B. Pescod, FAO
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 1992
Tiêu chuẩn ngành: TCXD 180:1996 - 188: 1996 : : Sai số lắp đặt thiết bị nước thải đô thị - tiêu chuẩn thải / Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa )
Tác giả : Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa )
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội: LATS Công nghệ sinh học thực phẩm: 62.54.02.05/ Đào Thị Hồng Vân
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội: LATS Công nghệ sinh học thực phẩm: 62.54.02.05/ Đào Thị Hồng Vân
Ldr
|
|
02257aam 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251376691
|
005
|
__
|
20120928100921.0
|
008
|
__
|
120926s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a628.3$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aĐào Thị Hồng Vân
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội:$bLATS Công nghệ sinh học thực phẩm: 62.54.02.05/$cĐào Thị Hồng Vân
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a132tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 06/09/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 124-132. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan về nước thải đô thị Hà Nội, thành phần và các giải pháp công nghệ xử lý nước thải đô thị. Trình bày các phương pháp lấy mẫu, phương pháp vi sinh vật, phương pháp xác định các chỉ tiêu trong nước, định tên, phân tích, xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế phẩm vi sinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXử lí nước thải
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNước thải sinh hoạt
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1305.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1305.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1305.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|