- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Công cuộc bảo vệ và củng cố độc lập dân tộc của Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào trên lĩnh vực đối ngoại từ năm 1975 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.52.01/ Uông Minh Long

Công cuộc bảo vệ và củng cố độc lập dân tộc của Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào trên lĩnh vực đối ngoại từ năm 1975 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.52.01/ Uông Minh Long
Tác giả : Uông Minh Long
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 219tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.594
Chủ đề : 1. 17. 2. Bảo vệ. 3. Độc lập dân tộc. 4. Đối ngoại. 5. Lịch sử. 6. 7. 7. Lào. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu hoạt động đối ngoại của Lào trong công cuộc bảo vệ chế độ mới và khôi phục kinh tế - xã hội từ năm 1975-1985 và thời kì đổi mới từ năm 1986-2010. Đồng thời nêu những thành tựu, hạn chế và kinh nghiệm trong quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Lào trên lĩnh vực đối ngoại thời kì này |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1146.1, LA12.1146.2, LA12.1146.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464319.html |
Tài liệu cùng tác giả
Biến đổi khí hậu và quan hệ quốc tế/ Nguyễn Thuỳ Linh, Uông Minh Long
Tác giả : Nguyễn Thuỳ Linh, Uông Minh Long
Gương sáng mặt trận Tổ quốc thành phố Hoa phượng đỏ (2009 - 2013)/ B.s.: Nguyễn Đình Then (ch.b.), Nguyễn Văn Tạo, Trịnh Hùng Phong..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Đình Then (ch.b.), Nguyễn Văn Tạo, Trịnh Hùng Phong..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2014
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Các nước láng giềng trong chính sách đối ngoại Việt Nam thời kỳ đổi mới / Uông, Minh Long
Tác giả : Uông, Minh Long
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Năm hữu nghị Nhật - Việt : : Đồng hành tiến tới chân trời mới / Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Tác giả : Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Nhà xuất bản : Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Năm xuất bản : 2013
India and South East Asia, 1947-1960 : : A study of India's policy towards the South East Asian countries in the period 1947-1960 / Ton That Thien
Tác giả : Ton That Thien
Nhà xuất bản : Librairie Droz, Genève
Năm xuất bản : 1963
Japan and the Pacific, and a Japanese view of the Eastern question / Manjiro Inagaki
Tác giả : Manjiro Inagaki
Nhà xuất bản : T. Fisher Unwin
Năm xuất bản : 1890
The international position of Japan as a great power / Seiji G. Hishida . Volume XXIV - No.3 , Studies in history, economics and public law
Tác giả : Seiji G. Hishida .
Nhà xuất bản : AMS Press, INC.
Năm xuất bản : 1905
Life of japan / Masuji Miyakawa
Tác giả : Masuji Miyakawa
Nhà xuất bản : The Baker & Taylor company
Năm xuất bản : 1907
- Ấn phẩm định kỳ
- Công cuộc bảo vệ và củng cố độc lập dân tộc của Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào trên lĩnh vực đối ngoại từ năm 1975 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.52.01/ Uông Minh Long
- Ấn phẩm định kỳ
- Công cuộc bảo vệ và củng cố độc lập dân tộc của Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào trên lĩnh vực đối ngoại từ năm 1975 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.52.01/ Uông Minh Long
Ldr
|
|
02007aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251376631
|
005
|
__
|
20130131140137.0
|
008
|
__
|
120905s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a327.594$bC455C
|
100
|
1_
|
$aUông Minh Long
|
245
|
10
|
$aCông cuộc bảo vệ và củng cố độc lập dân tộc của Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào trên lĩnh vực đối ngoại từ năm 1975 đến năm 2010:$bLATS Lịch sử: 62.22.52.01/$cUông Minh Long
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a219tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 24/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 207-219
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu hoạt động đối ngoại của Lào trong công cuộc bảo vệ chế độ mới và khôi phục kinh tế - xã hội từ năm 1975-1985 và thời kì đổi mới từ năm 1986-2010. Đồng thời nêu những thành tựu, hạn chế và kinh nghiệm trong quá trình bảo vệ, củng cố độc lập dân tộc của Lào trên lĩnh vực đối ngoại thời kì này
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộc lập dân tộc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBảo vệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐối ngoại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLào
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1146.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1146.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1146.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|