- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..

Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Tác giả : Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 115tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm
Số phân loại : 355.007
Chủ đề : 1. An ninh. 2. Giáo dục. 3. Lớp 11. 4. Quốc phòng. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo khoa. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464246.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hỏi-đáp về đo lường vô tuyến điện / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . T2
Tác giả : Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý .
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1976
Anh văn và cách sử dụng : Cấu trúc ngữ pháp (Sách dùng cho học sinh luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và thi vào các trường Đại học khoa Ngoại ngữ / Nguyễn Văn Quý
Tác giả : Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh : = English grammar and exercises / Nguyễn Văn Quý
Tác giả : Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
Tổ chức lao động trong các cơ quan nghiên cứu và thiết kế / E I Kissel; Dịch giả: Nguyễn Văn Quý
Tác giả : E I Kissel; Dịch giả: Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1974
Cuộc đời nhà toán học Nien Henrich Aben / Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ
Tác giả : Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1976
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
My American journey / by Colin Powell with Joseph E. Persico . CD.4
Tác giả : by Colin Powell with Joseph E. Persico .
Nhà xuất bản : Random House Audiobooks
Năm xuất bản : 1995
My American journey / by Colin Powell with Joseph E. Persico . CD.3
Tác giả : by Colin Powell with Joseph E. Persico .
Nhà xuất bản : Random House Audiobooks
Năm xuất bản : 1995
My American journey / by Colin Powell with Joseph E. Persico . CD.2
Tác giả : by Colin Powell with Joseph E. Persico .
Nhà xuất bản : Random House Audiobooks
Năm xuất bản : 1995
My American journey / by Colin Powell with Joseph E. Persico . CD.1
Tác giả : by Colin Powell with Joseph E. Persico .
Nhà xuất bản : Random House Audiobooks
Năm xuất bản : 1995
Lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam (1944 - 1975) / Bộ quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam. Ban nghiên cứu lịch sử quân đội thuộc tổng cục chính trị
Tác giả : Bộ quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam. Ban nghiên cứu lịch sử quân đội thuộc tổng cục chính trị
Nhà xuất bản : Quân đội Nhân dân
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Ldr
|
|
01553aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251376561
|
005
|
__
|
20120727150734.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9500đ$d25000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a355.007$bGI-108D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo dục quốc phòng - an ninh 11/$cĐặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4, có chỉnh lí và bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a115tr.:$bhình vẽ, ảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 115
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn ninh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuốc phòng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Đức Thắng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Trưởng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Đăng
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Thao$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Quý
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|