- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..

Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Tác giả : Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 115tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm
Số phân loại : 355.007
Chủ đề : 1. An ninh. 2. Giáo dục. 3. Lớp 11. 4. Quốc phòng. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo khoa. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464246.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : : (Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng) / Nguyễn Đức Đăng ... [et al.] . Tập 2
Tác giả : Nguyễn Đức Đăng ... [et al.] .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Phân lập và ứng dụng vi khuẩn Bacillus SP. và Lactobacillus SP. để bước đầu sản xuất Chitin : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học chuyên ngành Công nghệ Sinh học / Nguyễn Văn Quý ; Nguyễn Văn Thành ( Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Văn Quý ; Nguyễn Văn Thành ( Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Hỏi-đáp về đo lường vô tuyến điện / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . T2
Tác giả : Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý .
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1976
Anh văn và cách sử dụng : Cấu trúc ngữ pháp (Sách dùng cho học sinh luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và thi vào các trường Đại học khoa Ngoại ngữ / Nguyễn Văn Quý
Tác giả : Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh : = English grammar and exercises / Nguyễn Văn Quý
Tác giả : Nguyễn Văn Quý
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The valor of ignorance / Homer Lea
Tác giả : Homer Lea
Nhà xuất bản : Harper & brothers
Năm xuất bản : 1909
Asian strategic review
Nhà xuất bản : Institute for Defence Studies and Analyses
Năm xuất bản : 1992
Low intensity conflicts : : The new dimension to India's military commitments / M. Maroof Raza
Tác giả : M. Maroof Raza
Nhà xuất bản : Kartikeya Publications
Năm xuất bản : 1995
India's nuclear deterrent : : Pokhran II and beyond / editor, Amitabh Mattoo.
Tác giả : editor, Amitabh Mattoo.
Nhà xuất bản : Har-Anand
Năm xuất bản : 1999
Văn hóa quân sự Việt Nam truyền thống và hiện đại / Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Tác giả : Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Ldr
|
|
01553aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251376561
|
005
|
__
|
20120727150734.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9500đ$d25000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a355.007$bGI-108D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo dục quốc phòng - an ninh 11/$cĐặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4, có chỉnh lí và bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a115tr.:$bhình vẽ, ảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 115
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn ninh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuốc phòng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Đức Thắng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Trưởng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Đăng
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Thao$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Quý
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|