- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Khảo sát và nghiên cứu truyền thuyết dân gian xứ Nghệ: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Nguyễn Thị Thanh Lưu

Khảo sát và nghiên cứu truyền thuyết dân gian xứ Nghệ: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Nguyễn Thị Thanh Lưu
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Lưu
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 225tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 398.209597
Chủ đề : 1. Nghiên cứu văn học. 2. Truyền thuyết. 3. Văn học dân gian. 4. 7. 5. Hà Tĩnh. 6. Nghệ An. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về truyền thuyết dân gian xứ Nghệ. Khảo sát nghiên cứu truyền thuyết dân gian xứ Nghệ nhìn từ đặc trưng thể loại và trong không gian văn hoá xứ Nghệ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0913.1, LA12.0913.2, LA12.0913.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464177.html |
Tài liệu cùng tác giả
Artbook người đọc: = The reader/ Nguyễn Thị Thanh Lưu
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Lưu
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2022
Đất Nghệ/ Nguyễn Thị Thanh Lưu, Vũ Thế Long, Hoàng Xuân Chinh..
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Lưu, Vũ Thế Long, Hoàng Xuân Chinh..
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2015
Vấn đề hạn độ nghiên cứu bản thổ văn học dân gian/ Hộ Hiểu Huy ; Nguyễn Thị Thanh Lưu dịch
Tác giả : Hộ Hiểu Huy ; Nguyễn Thị Thanh Lưu dịch
Biểu tượng nước trong thơ ca dân gian và thơ ca hiện đại các dân tộc ít người/ Nguyễn Thị Thanh Lưu
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Lưu
Artbook người đọc : một người đọc là một người mơ = Reader : a reader is a dreamer / Nguyễn Thị Thanh Lưu
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Lưu
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn học dân gian Lâm Đồng / B.s.: Lê Hồng Phong, Trần Thanh Hoài (ch.b.), Mai Minh Nhật... . T.2 , Truyện kể K'Ho
Tác giả : B.s.: Lê Hồng Phong, Trần Thanh Hoài (ch.b.), Mai Minh Nhật... .
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Đặc điểm từ ngữ xưng gọi trong Khan Dăm Săn ( sử thi Đăm Săn) : LATS Ngôn ngữ học: 9.22.90.20 / Phạm Thị Xuân Nga
Tác giả : Phạm Thị Xuân Nga
Năm xuất bản : 2024
Vẻ đẹp của văn học dân gian : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho ba bộ sách khối THCS và THPT / Nguyễn Thành Huân tuyển chọn
Tác giả : Nguyễn Thành Huân tuyển chọn
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Những câu chuyện cổ tích của Charles Perrault : Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi / Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Phương Nhung dịch ; Minh hoạ: Katua Longhi...
Tác giả : Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Phương Nhung dịch ; Minh hoạ: Katua Longhi...
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Những câu chuyện hay nhất về thế giới phép thuật và thần chú : Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi / Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Bích Lộc dịch ; Minh hoạ: Sara Torretta...
Tác giả : Kể: Stefania Leonardi Hartley ; Bích Lộc dịch ; Minh hoạ: Sara Torretta...
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Khảo sát và nghiên cứu truyền thuyết dân gian xứ Nghệ: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Nguyễn Thị Thanh Lưu
- Ấn phẩm định kỳ
- Khảo sát và nghiên cứu truyền thuyết dân gian xứ Nghệ: LATS Văn học: 62.22.36.01/ Nguyễn Thị Thanh Lưu
Ldr
|
|
01670aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251376505
|
005
|
__
|
20120802090855.0
|
008
|
__
|
120727s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a398.209597$bKH108S
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Lưu
|
245
|
10
|
$aKhảo sát và nghiên cứu truyền thuyết dân gian xứ Nghệ:$bLATS Văn học: 62.22.36.01/$cNguyễn Thị Thanh Lưu
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a225tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 16/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 190-203. - Phụ lục: tr. 204-225
|
520
|
__
|
$aTổng quan về truyền thuyết dân gian xứ Nghệ. Khảo sát nghiên cứu truyền thuyết dân gian xứ Nghệ nhìn từ đặc trưng thể loại và trong không gian văn hoá xứ Nghệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyền thuyết
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghệ An
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Tĩnh
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0913.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0913.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0913.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|