- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông

Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
Tác giả : Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 160tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 495.972
Chủ đề : 1. Phương pháp giảng dạy. 2. Tiếng Giarai. 3. Tiếng Hmông. 4. Trung học cơ sở. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo viên.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu chung về dân tộc và ngôn ngữ dân tộc Jrai và H'mông. Phương pháp dạy - học tiếng Jrai và H'mông. Những bài luyện phát âm. Một số từ, câu thông dụng. Những bài học giao tiếp theo chủ đề |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462821.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Khmer/ Lâm Es (tổng ch.b.), Thạch Rinh (ch.b.), Thạch Đời... Q.3
Tác giả : Lâm Es (tổng ch.b.), Thạch Rinh (ch.b.), Thạch Đời...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Tiếng Khmer/ Lâm Es (tổng ch.b.), Thạch Rinh (ch.b.), Thạch Đời... Q.3
Tác giả : Lâm Es (tổng ch.b.), Thạch Rinh (ch.b.), Thạch Đời...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2020
Mo sinh nhật dân tộc Nùng: Song ngữ Nùng - Việt : Truyện dân gian/ Mông Lợi Chung s.t. ; Mông Ký Slay dịch, giới thiệu
Tác giả : Mông Lợi Chung s.t. ; Mông Ký Slay dịch, giới thiệu
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2019
Từ điển Nùng - Việt: Khoảng 10.000 từ ngữ/ Mông Ký Slay, Vương Toàn, Nông Hồng Thăng, Phạm Ngọc Thưởng
Tác giả : Mông Ký Slay, Vương Toàn, Nông Hồng Thăng, Phạm Ngọc Thưởng
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2016
Tiếng Khmer/ Lâm Es (tổng ch.b.), Thạch Rinh (ch.b.), Thạch Đời... Q.3
Tác giả : Lâm Es (tổng ch.b.), Thạch Rinh (ch.b.), Thạch Đời...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Câu hỏi và câu hồi đáp trong hoạt động dạy tiếng Việt cho người nước ngoài: Một phân tích từ quan điểm giao tiếp : LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.40 / Nguyễn Thị Như Quỳnh
Tác giả : Nguyễn Thị Như Quỳnh
Năm xuất bản : 2024
Định tố phi hạn định của danh ngữ trong diễn ngôn chính trị: Nghiên cứu đối chiếu Anh -Việt : LATS Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu: 62.22.02.41 / Nguyễn Viết Thiên Tư
Tác giả : Nguyễn Viết Thiên Tư
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu hệ thống ngữ âm tiếng Hà Nhì ở Việt Nam (có liên hệ với tiếng Hà Nhì ở Trung Quốc) : LATS Ngôn ngữ học: 62.22.01.09 / Zhong Jiao (Chung Kiều)
Tác giả : Zhong Jiao (Chung Kiều)
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Tiếng Việt : Dùng cho đào tạo giáo viên ngành Giáo dục Tiểu học / Ch.b.: Kiều Thanh Thảo, Vũ Tiến Dũng . T.3
Tác giả : Ch.b.: Kiều Thanh Thảo, Vũ Tiến Dũng .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Từ điển bằng hình song ngữ đầu tiên của bé - Động vật dưới nước : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Hải Phạm
Tác giả : Hải Phạm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
Ldr
|
|
01765aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251375440
|
005
|
__
|
20120803130821.0
|
008
|
__
|
120725s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.972$bH561D
|
100
|
1_
|
$aMông Ký Slay
|
245
|
10
|
$aHướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/$cMông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a160tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
0_
|
$aGiáo dục học sinh THCS vùng dân tộc thiểu số : Một số vấn đề đặt ra trong bối cảnh của quá trình phát triển
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu chung về dân tộc và ngôn ngữ dân tộc Jrai và H'mông. Phương pháp dạy - học tiếng Jrai và H'mông. Những bài luyện phát âm. Một số từ, câu thông dụng. Những bài học giao tiếp theo chủ đề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Giarai
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Hmông
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aKsor Yin
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Sông
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|