- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ em/ Nguyễn Thị Hồng Thu b.s

Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ em/ Nguyễn Thị Hồng Thu b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng Thu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24tr.: bảng, đồ thị; 21cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. Chăm sóc sức khoẻ. 2. Mẫu giáo. 3. 7. 4. 7. 5. Sổ y bạ. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462402.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động Marketing xuất khẩu cho Công ty Cổ phần Chế biến Thuỷ sản và Xuất nhập khẩu Cà Mau (Camimex) vào thị trường Nhật Bản : : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế. Ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Hồng Thư ; Nguyễn Thị Liên Diệp (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng Thư ; Nguyễn Thị Liên Diệp (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần thơ
Năm xuất bản : 2013
Các hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non: Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ Phạm Thị Mai Chi, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Hồng Thu
Tác giả : Phạm Thị Mai Chi, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bộ lô tô nước và các hiện tượng tự nhiên: 25 quân : Dành cho trẻ em 3 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Lô tô dinh dưỡng: 25 quân : Dành cho trẻ em dưới 06 tuổi/ Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Bé hoạt động và khám phá chủ đề - Chủ đề Gia đình: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu, Phạm Thu Thuỷ ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu, Phạm Thu Thuỷ ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ em/ Nguyễn Thị Hồng Thu b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ em/ Nguyễn Thị Hồng Thu b.s
Ldr
|
|
01192aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251375107
|
005
|
__
|
20120907160958.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000đ$d20000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bS450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aSổ theo dõi sức khoẻ trẻ em/$cNguyễn Thị Hồng Thu b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a24tr.:$bbảng, đồ thị;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChăm sóc sức khoẻ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aSổ y bạ
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hồng Thu$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|