- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu phân loại họ Nho - Vitaceae Juss. ở Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.20.01/ Nguyễn Thế Cường

Nghiên cứu phân loại họ Nho - Vitaceae Juss. ở Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.20.01/ Nguyễn Thế Cường
Tác giả : Nguyễn Thế Cường
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 122tr., 90 hình vẽ, 65 ảnh, 16 sơ đồ: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 583
Chủ đề : 1. 17. 2. Nho. 3. Thực vật học. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Lược sử nghiên cứu Vitaceae trên thế giới và Việt Nam. Phân loại họ nho Vitaceae Juss. ở Việt Nam và phân tích mối quan hệ của một số taxon thuộc họ nho ở Việt Nam, cùng các đặc điểm hình thái cơ quan sinh sản, sinh dưỡng; xây dựng khoá định loại, xử lý danh pháp, mô tả, vùng phân bố, đặc điểm sinh học và sinh thái cho các taxon |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1302.1, LA12.1302.2, LA12.1302.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462121.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Công nghệ số/ Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Anh (ch.b.), Trịnh Thị Phú..
Tác giả : Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Anh (ch.b.), Trịnh Thị Phú..
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
Khuyến cáo về chẩn đoán & điều trị bệnh thận mạn và một số bệnh lý thận/ B.s.: Võ Tam, Hà Phan Hải An (ch.b.), Trần Thị Bích Hương..
Tác giả : B.s.: Võ Tam, Hà Phan Hải An (ch.b.), Trần Thị Bích Hương..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2023
Nâng cao hiệu năng phân lớp dữ liệu trên cơ sở cải tiến thuật toán SVM: LATS Khoa học Máy tính: 9.48.01.01/ Nguyễn Thế Cường
Tác giả : Nguyễn Thế Cường
Năm xuất bản : 2023
Plant taxonomy/ Ha Minh Tam (ed.), Nguyen The Cuong
Tác giả : Ha Minh Tam (ed.), Nguyen The Cuong
Nhà xuất bản : Hanoi National University
Năm xuất bản : 2023
Tăng acid uric máu trên người bệnh ghép thận tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức/ Hoàng Duy Thái, Hà Phan Hải An, Nguyễn Thế Cường
Tác giả : Hoàng Duy Thái, Hà Phan Hải An, Nguyễn Thế Cường
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Pollination ecology and evolution in compositae ( Asteraceae ) / M S MANI, J. M. Saravanan
Tác giả : M S MANI, J. M. Saravanan
Nhà xuất bản : Science
Năm xuất bản : 1999
Thực vật dùng làm rau vùng châu thổ sông Cửu Long / Nguyễn Văn Đam
Tác giả : Nguyễn Văn Đam
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học - Ban Vạn Vật
Năm xuất bản : 1971
Cơ cấu biến thiên Jussiaea / Nguyễn Thanh Bình
Tác giả : Nguyễn Thanh Bình
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học KHoa Học - Ban Vạn Vật Học
Năm xuất bản : 1971
Phát hoa và sự trổ bông của song tử diệp ở vùng Cần Thơ / Lư Hữu Phước
Tác giả : Lư Hữu Phước
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học - Ban Vạn Vật
Năm xuất bản : 1974
Sự biến chuyển thực vật cảnh trong ao, hồ, mương, rạch vùng Cần Thơ / Lâm Thị Tám
Tác giả : Lâm Thị Tám
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học - Ban Vạn Vật
Năm xuất bản : 1974
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phân loại họ Nho - Vitaceae Juss. ở Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.20.01/ Nguyễn Thế Cường
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phân loại họ Nho - Vitaceae Juss. ở Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.20.01/ Nguyễn Thế Cường
Ldr
|
|
02106aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251374880
|
005
|
__
|
20120928100923.0
|
008
|
__
|
120925s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a583$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thế Cường
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu phân loại họ Nho - Vitaceae Juss. ở Việt Nam:$bLATS Sinh học: 62.42.20.01/$cNguyễn Thế Cường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a122tr., 90 hình vẽ, 65 ảnh, 16 sơ đồ:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật ; Ngày bảo vệ: 15/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aLược sử nghiên cứu Vitaceae trên thế giới và Việt Nam. Phân loại họ nho Vitaceae Juss. ở Việt Nam và phân tích mối quan hệ của một số taxon thuộc họ nho ở Việt Nam, cùng các đặc điểm hình thái cơ quan sinh sản, sinh dưỡng; xây dựng khoá định loại, xử lý danh pháp, mô tả, vùng phân bố, đặc điểm sinh học và sinh thái cho các taxon
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNho
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực vật học
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1302.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1302.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1302.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|