- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Văn xuôi viết về nông thôn trong văn học Việt Nam sau 1975: LATS Ngữ văn: 62.22.01.21/ Bùi Quang Trường

Văn xuôi viết về nông thôn trong văn học Việt Nam sau 1975: LATS Ngữ văn: 62.22.01.21/ Bùi Quang Trường
Tác giả : Bùi Quang Trường
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 206tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 895.92283408
Chủ đề : 1. 17. 2. Nghiên cứu văn học. 3. Nông thôn. 4. Văn học hiện đại. 5. Văn xuôi. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu khái lược về đề tài nông thôn trong văn xuôi Việt Nam hiện đại. Trình bày những hướng tiếp cận hiện thực, cảm hứng nghệ thuật và đặc điểm nghệ thuật của văn xuôi viết về nông thôn Việt Nam sau 1975 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1215.1, LA12.1215.2, LA12.1215.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460916.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình thiết kế và triển khai website/ B.s.: Đàm Gia Mạnh (ch.b.), Nguyễn Quang Trung, Bùi Quang Trường..
Tác giả : B.s.: Đàm Gia Mạnh (ch.b.), Nguyễn Quang Trung, Bùi Quang Trường..
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2018
Những dạng toán điển hình trong các đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Bùi Quang Trường. Q.4, Hàm số mũ, logarit - lượng giác
Tác giả : Bùi Quang Trường.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Những dạng toán điển hình trong các đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Bùi Quang Trường. Q.3, Phương trình, bất phương trình, bất đẳng thức đại số tích phân, đại số tổ hợp
Tác giả : Bùi Quang Trường.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Những dạng toán điển hình trong các đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Bùi Quang Trường. Q.2, Hình học không gian, hình học giải tích
Tác giả : Bùi Quang Trường.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Những dạng toán điển hình trong các đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Bùi Quang Trường. Q.1, Hàm số, đồ thị - căn thức
Tác giả : Bùi Quang Trường.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sài Gòn khâu lại mảnh thời gian : tạp bút / Lê Văn Nghĩa
Tác giả : Lê Văn Nghĩa
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Ăn cơm mới, nói chuyện cũ - Hậu Giang Ba Thắc : chứng tích nhân vật, đất đai thủy thổ của Miền Nam cũ (hồi ký tiếp theo hơn nữa đời hư) / Vương Hồng Sển
Tác giả : Vương Hồng Sển
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Tạp bút năm Quí Dậu 1993 : di cảo / Vương Hồng Sển
Tác giả : Vương Hồng Sển
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Một chuyến du hành ra Trường Sa / Lê Văn Chương
Tác giả : Lê Văn Chương
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn xuôi viết về nông thôn trong văn học Việt Nam sau 1975: LATS Ngữ văn: 62.22.01.21/ Bùi Quang Trường
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn xuôi viết về nông thôn trong văn học Việt Nam sau 1975: LATS Ngữ văn: 62.22.01.21/ Bùi Quang Trường
Ldr
|
|
01879aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251373927
|
005
|
__
|
20120918150921.0
|
008
|
__
|
120910s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.92283408$bV115X
|
100
|
1_
|
$aBùi Quang Trường
|
245
|
10
|
$aVăn xuôi viết về nông thôn trong văn học Việt Nam sau 1975:$bLATS Ngữ văn: 62.22.01.21/$cBùi Quang Trường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a206tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 28/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 189-206
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu khái lược về đề tài nông thôn trong văn xuôi Việt Nam hiện đại. Trình bày những hướng tiếp cận hiện thực, cảm hứng nghệ thuật và đặc điểm nghệ thuật của văn xuôi viết về nông thôn Việt Nam sau 1975
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông thôn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn xuôi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1215.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1215.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1215.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|