- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu hệ thống điều khiển quá trình phanh ô tô: LATS Kỹ thuật: 62.52.35.01/ Lại Năng Vũ

Nghiên cứu hệ thống điều khiển quá trình phanh ô tô: LATS Kỹ thuật: 62.52.35.01/ Lại Năng Vũ
Tác giả : Lại Năng Vũ
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 161tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 629.222
Chủ đề : 1. 17. 2. Kĩ thuật. 3. Ô tô. 4. 7. 5. 7. 6. Phanh ô tô.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Các ngành kỹ thuật xây dựng khác
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về điều khiển quá trình phanh ô tô. Trình bày cơ sở điều khiển quá trình phanh ô tô và xây dựng mô hình mô phỏng hệ thống điều khiển quá trình phanh ô tô; thiết kế chế tạo thử nghiệm bộ điều khiển điện tử hệ thống phanh ABS |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.122.3, LA12.1229.1, LA12.1229.2 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460505.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chương trình huấn luyện kỹ thuật công nhân ngành xe - máy/ B.s: Lại Năng Vũ (ch.b), Hoàng Đức Bình, Trần Đăng Bộ, Vũ Hồng Điệp. T.1
Tác giả : B.s: Lại Năng Vũ (ch.b), Hoàng Đức Bình, Trần Đăng Bộ, Vũ Hồng Điệp.
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2002
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The motor car and its story : : A description of the strange vehicles invented before the motor car, and the struggles and adventures of their inventors, with an account of the evolution of the petrol motor car, and a simple explanation of the manufacture of modern cars and of the scientific principles on which they work / Charles R. Gibson
Tác giả : Charles R. Gibson
Nhà xuất bản : Service and Co. Limited
Năm xuất bản : 1927
The American automobile : : A centenary 1893-1993 / Nick Georgano ; with photographs by Nicky Wright
Tác giả : Nick Georgano ; with photographs by Nicky Wright
Nhà xuất bản : Smithmark
Năm xuất bản : 1992
America adopts the automobile 1895 - 1910 / James J. Flink
Tác giả : James J. Flink
Nhà xuất bản : MIT Press
Năm xuất bản : 1970
Automotive suspension & steering systems : : Classroom manual / Mark Schnubel
Tác giả : Mark Schnubel
Nhà xuất bản : Cengage Learning
Năm xuất bản : 2015
Automotive suspension & steering systems / Mark Schnubel
Tác giả : Mark Schnubel
Nhà xuất bản : Cengage Learning
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hệ thống điều khiển quá trình phanh ô tô: LATS Kỹ thuật: 62.52.35.01/ Lại Năng Vũ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hệ thống điều khiển quá trình phanh ô tô: LATS Kỹ thuật: 62.52.35.01/ Lại Năng Vũ
Ldr
|
|
01833aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251373588
|
005
|
__
|
20120921140915.0
|
008
|
__
|
120919s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a629.222$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLại Năng Vũ
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu hệ thống điều khiển quá trình phanh ô tô:$bLATS Kỹ thuật: 62.52.35.01/$cLại Năng Vũ
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a161tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 10/09/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 114-117. - Phụ lục: tr. 118-161
|
520
|
__
|
$aTổng quan về điều khiển quá trình phanh ô tô. Trình bày cơ sở điều khiển quá trình phanh ô tô và xây dựng mô hình mô phỏng hệ thống điều khiển quá trình phanh ô tô; thiết kế chế tạo thử nghiệm bộ điều khiển điện tử hệ thống phanh ABS
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔ tô
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPhanh ô tô
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.122.3
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1229.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1229.2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|