- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu sử dụng viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để đánh giá xói mòn đất huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Trần Quốc Vinh

Nghiên cứu sử dụng viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để đánh giá xói mòn đất huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Trần Quốc Vinh
Tác giả : Trần Quốc Vinh
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 147tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 631.4
Chủ đề : 1. 17. 2. Đất. 3. Hệ thống thông tin địa lí. 4. Viễn thám. 5. Xói mòn. 6. 7. 7. Phú Thọ. 8. Tam Nông.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Nông nghiệp và công nghệ liên hệ
- Kỹ thuật , trang thiết bị, vật liệu
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu xác định các hệ số xói mòn đất, mức độ xói mòn đất huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ bằng công nghệ RS và GIS theo phương trình mất đất phổ dụng biến đổi RUSLE. Đánh giá khả năng ứng dụng phương pháp RS và GIS trong nghiên cứu xói mòn đất và đề xuất một số biện pháp bảo vệ đất chống xói mòn có hiệu quả cao ở huyện Tam Nông |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1228.1, LA12.1228.2, LA12.1228.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460504.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đặc điểm giải phẫu các nhánh xuyên da của cung động mạch quặt ngược trụ sau - động mạch bên trụ trên / Trần Quốc Vĩnh, Đinh Văn Thái Bảo, Nguyễn Trung Hiếu
Tác giả : Trần Quốc Vĩnh, Đinh Văn Thái Bảo, Nguyễn Trung Hiếu
Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý/ Lê Thị Giang (ch.b.), Trần Quốc Vinh, Phạm Quý Giang, Đoàn Thanh Thuỷ
Tác giả : Lê Thị Giang (ch.b.), Trần Quốc Vinh, Phạm Quý Giang, Đoàn Thanh Thuỷ
Nhà xuất bản : Học viện Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2021
Phát triển chăn nuôi đại gia súc trên địa bàn tỉnh Bình Định: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Trần Quốc Vinh
Tác giả : Trần Quốc Vinh
Năm xuất bản : 2020
Giáo trình tin học ứng dụng vẽ bản đồ/ Trần Quốc Vinh (ch.b.), Phạm Quý Giang, Nguyễn Đức Thuận
Tác giả : Trần Quốc Vinh (ch.b.), Phạm Quý Giang, Nguyễn Đức Thuận
Nhà xuất bản : Đại học Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình cơ sở dữ liệu đất đai/ Lê Thị Giang (ch.b.), Trần Quốc Vinh, Nguyễn Đình Công
Tác giả : Lê Thị Giang (ch.b.), Trần Quốc Vinh, Nguyễn Đình Công
Nhà xuất bản : Đại học Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân lập vi khuẩn có khả năng phân huỷ carbofuran trong đất rẫy rau màu ở Sóc Trăng : : Luận văn thạc sĩ Sinh học chuyên ngành Sinh thái học / Nguyễn Thị Ngọc Ánh ; Nguyễn Thị Phi Oanh (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Ánh ; Nguyễn Thị Phi Oanh (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Đánh giá độ phì nhiêu vật lý đất và khả năng luân canh vùng đất phù sa canh tác ba vụ lúa huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ : Luận văn Khoa học nông nghiệp . Chuyên ngành: Khoa học đất / Nguyễn Văn Nhựt ; Lê Văn Khoa, Trần Bá Linh ( Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Văn Nhựt ; Lê Văn Khoa, Trần Bá Linh ( Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Khảo sát ảnh hưởng của việc bón lân cao trên sinh trưởng cây bắp rau ( Zea mays L) ở các nhóm đất khác nhau trong điều kiện nhà lưới : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học đất / Võ Minh Luân; Nguyễn Mỹ Hoa ( Hướng dẫn Khoa học )
Tác giả : Võ Minh Luân; Nguyễn Mỹ Hoa ( Hướng dẫn Khoa học )
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Khảo sát đặc tính hóa học đất và nước ở vùng lõi và vùng ngoại biên vườn Quốc gia U Minh Hạ-Cà Mau : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học đất / Trần Nguyễn Hải; Nguyễn Mỹ Hoa ( Hướng dẫn Khoa học )
Tác giả : Trần Nguyễn Hải; Nguyễn Mỹ Hoa ( Hướng dẫn Khoa học )
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Pudding against dry plowing for lowland rice culture in Surinam : : Effect on soil and plant, and interactions with irrigation and nitrogen dressing / W. Scheltema
Tác giả : W. Scheltema
Nhà xuất bản : Centre for Agricultural Publishing and Documentation
Năm xuất bản : 1974
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để đánh giá xói mòn đất huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Trần Quốc Vinh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để đánh giá xói mòn đất huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Trần Quốc Vinh
Ldr
|
|
02230aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251373587
|
005
|
__
|
20140114150107.0
|
008
|
__
|
120919s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a631.4$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrần Quốc Vinh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu sử dụng viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để đánh giá xói mòn đất huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/$cTrần Quốc Vinh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a147tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Nông nghiệp Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 25/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 120-130. - Phụ lục: tr. 131-147
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu xác định các hệ số xói mòn đất, mức độ xói mòn đất huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ bằng công nghệ RS và GIS theo phương trình mất đất phổ dụng biến đổi RUSLE. Đánh giá khả năng ứng dụng phương pháp RS và GIS trong nghiên cứu xói mòn đất và đề xuất một số biện pháp bảo vệ đất chống xói mòn có hiệu quả cao ở huyện Tam Nông
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐất
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHệ thống thông tin địa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViễn thám
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXói mòn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhú Thọ
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTam Nông
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1228.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1228.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1228.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|