- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật: LATS Y học: 62.72.07.01/ Trần Mạnh Hùng

Nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật: LATS Y học: 62.72.07.01/ Trần Mạnh Hùng
Tác giả : Trần Mạnh Hùng
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 617.4
Chủ đề : 1. 17. 2. Nội soi. 3. Phẫu thuật. 4. Sỏi mật. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu chỉ định, kỹ thuật phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật tại Bệnh viện Bạch Mai. Đánh giá kết quả điều trị của phương pháp phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1193.1, LA12.1193.2, LA12.1193.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460069.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé khám phá môi trường tự nhiên : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Nguyễn Viết Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Hằng...
Tác giả : Nguyễn Viết Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Hằng...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bé khám phá môi trường tự nhiên : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Viết Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Hằng...
Tác giả : Nguyễn Viết Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Hằng...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bé khám phá môi trường tự nhiên : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Viết Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Hằng...
Tác giả : Nguyễn Viết Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Hằng...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 10 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Phùng Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng, Phạm Thị Tâm
Tác giả : Phùng Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng, Phạm Thị Tâm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Kết quả phẫu thuật nội soi ngực - bụng cắt thực quản điều trị ung thư thực quản tại Bệnh viện Bạch Mai / Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Trung Kiên, Trần Trung Kiên
Tác giả : Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Trung Kiên, Trần Trung Kiên
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phẩu thuật tiết niệu trẻ em / Nguyễn Thanh Liêm
Tác giả : Nguyễn Thanh Liêm
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 2002
Bỏng và phẫu thuật tiếp da / Thế Trung, Nguyễn Đức Mô, Đỗ Quang
Tác giả : Thế Trung, Nguyễn Đức Mô, Đỗ Quang
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 1972
Atlas of orthopaedic surgery / Louis A. Goldstein, Robert C. Dickerson
Tác giả : Louis A. Goldstein, Robert C. Dickerson
Nhà xuất bản : the C.V.Mosby Company
Năm xuất bản : 1981
Phẫu thuật thay khớp: Những vấn đề cơ bản / Lê Phúc
Tác giả : Lê Phúc
Nhà xuất bản : Đại Học Y Dược
Năm xuất bản : 2000
Khớp háng toàn phần: Những vấn đề cơ bản / Lê Phúc
Tác giả : Lê Phúc
Nhà xuất bản : Đại Học Y Dược
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật: LATS Y học: 62.72.07.01/ Trần Mạnh Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật: LATS Y học: 62.72.07.01/ Trần Mạnh Hùng
Ldr
|
|
01994aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251373217
|
005
|
__
|
20121015161058.0
|
008
|
__
|
120914s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a617.4$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrần Mạnh Hùng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật:$bLATS Y học: 62.72.07.01/$cTrần Mạnh Hùng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Quân y ; Ngày bảo vệ: 26/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu chỉ định, kỹ thuật phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật tại Bệnh viện Bạch Mai. Đánh giá kết quả điều trị của phương pháp phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi không dẫn lưu đường mật
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSỏi mật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhẫu thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNội soi
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1193.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1193.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1193.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|