- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..

Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Tác giả : B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 74tr.: hình vẽ, bảng; 21cm
Số phân loại : 378.597
Chủ đề : 1. Đánh giá. 2. Giáo dục đại học. 3. Quản lí. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. Kết quả học tập. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục Đại học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tổ hợp đề, tổ chức lượng giá và xây dựng ngân hàng câu hỏi. Đánh giá công cụ lượng giá. Xếp loại và báo cáo kết quả. Phiên giải kết qủa lượng giá |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459631.html |
Tài liệu cùng tác giả
Những nguyên lý của kinh tế chính trị học và thuế khoá / Davidi Ricardo, Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Đức Thành
Tác giả : Davidi Ricardo, Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Đức Thành
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2002
Lí luận dạy sinh học : Phần đại cương / Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành
Tác giả : Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Căn bản tiếng Anh cho người sử dụng Internet : = Basic English for Internet user / Châu Thiện Cường, Hoàng Phương, Nguyễn Đức Thành
Tác giả : Châu Thiện Cường, Hoàng Phương, Nguyễn Đức Thành
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 1998
Nghiên cứu, đánh giá chất lượng đất phục vụ sử dụng hợp lý tài nguyên đất và bảo vệ môi trường tỉnh Ninh Bình và Hà Nam : LATS Khoa học trái đất: 9.44.02.20 / Nguyễn Đức Thành
Tác giả : Nguyễn Đức Thành
Năm xuất bản : 2024
Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng - 50 năm xây dựng và phát triển (1974 - 2024) / B.s.: Bùi Duy Ngọc, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Bảo Ngọc...
Tác giả : B.s.: Bùi Duy Ngọc, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Bảo Ngọc...
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quản lý chuyển đổi số trong hoạt động đào tạo ở trường đại học : LATS Khoa học giáo dục: 9.14.01.14 / Lê Văn Tấn
Tác giả : Lê Văn Tấn
Năm xuất bản : 2024
Quốc tế hoá giáo dục đại học ở Việt Nam giai đoạn 2001 - 2020 / Nguyễn Thị Huyền Trang (ch.b.), Phùng Thị Hải Vân, Trịnh Thanh Điệp
Tác giả : Nguyễn Thị Huyền Trang (ch.b.), Phùng Thị Hải Vân, Trịnh Thanh Điệp
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
65 năm Trường Đại học Thủ đô Hà Nội: Tự hào truyền thống kiến tạo tương lai (1959 - 2024) / Đỗ Hồng Cường (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý, Lê Thị Thu Hương...
Tác giả : Đỗ Hồng Cường (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý, Lê Thị Thu Hương...
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Kỷ yếu Cựu sinh viên tiêu biểu : Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập Trường Đại học Duy Tân (11/11/1994 - 11/11/2024)
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Ldr
|
|
01856aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251372833
|
005
|
__
|
20120906090919.0
|
008
|
__
|
120830s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a378.597$bQU105L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aQuản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá:$bSách dành cho sinh viên/$cB.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2012
|
300
|
__
|
$a74tr.:$bhình vẽ, bảng;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Y Thái Bình. Dự án Việt Nam - Hà Lan
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 73-74
|
520
|
__
|
$aTrình bày tổ hợp đề, tổ chức lượng giá và xây dựng ngân hàng câu hỏi. Đánh giá công cụ lượng giá. Xếp loại và báo cáo kết quả. Phiên giải kết qủa lượng giá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục đại học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐánh giá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aKết quả học tập
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Bái$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Mỹ Hạnh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Lệ Quyên$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Năng Trọng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Thanh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|