
Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tờ: tranh; 42cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. Chữ cái. 2. Mẫu giáo. 3. Tiếng Việt. 4. 7. 5. 7. 6. Tranh màu. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459216.html |
Tài liệu cùng tác giả
Không gì là không thể = : You can / George Matthew Adams ; Thu Hằng, An Bình (Biên dịch)
Tác giả : George Matthew Adams ; Thu Hằng, An Bình (Biên dịch)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Cẩm nang quản lý / Thu Hằng biên soạn
Tác giả : Thu Hằng biên soạn
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Cuộc cách mạng Nokia : : Câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia = The Nokia revolution: the story of an extraordinary / Dan Steinbock ; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch
Tác giả : Dan Steinbock ; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch
Nhà xuất bản : Bưu điện
Năm xuất bản : 2006
Rạp chiếu phim nội trước nguy cơ bị doanh nghiệp nước ngoài thôn tính / Nguyễn Tuyết
Tác giả : Nguyễn Tuyết
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Ldr
|
|
01426akm 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251372516
|
005
|
__
|
20120917160943.0
|
008
|
__
|
120906s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/$cB.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông,$c2012
|
300
|
__
|
$a31tờ:$btranh;$c42cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$eminh hoạ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyết$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thu Quỳnh$eb.s.
|
700
|
0_
|
$aThu Hằng$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|