- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận (ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công, Thanh Thuý

Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận (ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công, Thanh Thuý
Tác giả : Trịnh Tiến Thuận (ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công, Thanh Thuý
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 111tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 959.70076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Câu hỏi. 3. Lịch sử. 4. Lớp 9. 5. Trắc nghiệm. 6. 7. 7. 7. 8. Sách đọc thêm. 9. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-458049.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyện người giáo viên nhân dân / Thanh Thủy (chủ biên) ; Nguyễn Lan... [et al.] biên tập . Tập 1
Tác giả : Thanh Thủy (chủ biên) ; Nguyễn Lan... [et al.] biên tập .
Nhà xuất bản : Văn hóa - Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Cầu sông Kwai và con đường tử thần = : The river Kwai bridge and the death railway / MFC ; Nguyễn Minh kịch bản và đạo diễn ; Thanh Thuỷ biên tập
Tác giả : MFC ; Nguyễn Minh kịch bản và đạo diễn ; Thanh Thuỷ biên tập
Nhà xuất bản : MFC Media-Film
Năm xuất bản : 2001
Sapa thị trấn trong mây = : Sapa, the town in the clouds / Trọng Hòa đạo diễn ; Thanh Thủy biên tập ; Nguyễn Minh Đức gđsx
Tác giả : Trọng Hòa đạo diễn ; Thanh Thủy biên tập ; Nguyễn Minh Đức gđsx
Nhà xuất bản : MFC Media-Film
Năm xuất bản : 2007
10 phụ nữ quyền lực nhất thế giới / Quốc Khánh, Thanh Thùy
Tác giả : Quốc Khánh, Thanh Thùy
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2008
Bí quyết để có một cuộc sống khoẻ mạnh = : The 100 simple secrets of healthy poeple / David Niven; Hồng Ánh, Thanh Thủy và Ngọc Hân biên dịch
Tác giả : David Niven; Hồng Ánh, Thanh Thủy và Ngọc Hân biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Trọn bộ / Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Tác giả : Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2013
Văn hiến Thăng Long / Vũ Khiêu . Tập 1
Tác giả : Vũ Khiêu .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Phạm Sư Mạnh cuộc đời và thơ / Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Tác giả : Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2018
Hồ Chí Minh : : Văn hóa soi đường cho quốc dân đi / Bùi Đình Phong
Tác giả : Bùi Đình Phong
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh hùng của dân tộc / Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Tác giả : Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận (ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công, Thanh Thuý
- Ấn phẩm định kỳ
- Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận (ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công, Thanh Thuý
Ldr
|
|
01262aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251371547
|
005
|
__
|
20120412140442.0
|
008
|
__
|
120405s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c20000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.70076$bC460S
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aCơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/$cTrịnh Tiến Thuận (ch.b.), Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công, Thanh Thuý
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2011
|
300
|
__
|
$a111tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu hỏi
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
0_
|
$aThanh Thuý
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Thành Công
|
700
|
1_
|
$aLê Phụng Hoàng
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Tiến Thuận$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|