- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Xác định tuổi người Việt qua sự phát triển của bộ răng vĩnh viễn (Giai đoạn 6 - 24 tuổi): LATS Y học: 62.72.28.01/ Nguyễn Thị Bích Lý

Xác định tuổi người Việt qua sự phát triển của bộ răng vĩnh viễn (Giai đoạn 6 - 24 tuổi): LATS Y học: 62.72.28.01/ Nguyễn Thị Bích Lý
Tác giả : Nguyễn Thị Bích Lý
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 131tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 617.6
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. Người Việt Nam. 4. Nha khoa. 5. Răng. 6. 7. 7. 7. 8. Xác định tuổi.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu về tuổi và xác định tuổi sinh học. Trình bày các phương pháp định tuổi sinh học và phương pháp quan sát, đo đạc, khảo sát mô học răng với xác định tuổi người Việt dựa trên phim X quang để đánh giá sự phát triển của răng giai đoạn từ 6 -24 tuổi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0535.1, LA12.0535.2, LA12.0535.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-455550.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực hành tiền lâm sàng và mô phỏng lâm sàng phẫu thuật miệng : Giáo trình giảng dạy đại học / B.s.: Nguyễn Thị Bích Lý (ch.b.), Trần Thị Lộc An, Lê Huỳnh Thiên Ân...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Bích Lý (ch.b.), Trần Thị Lộc An, Lê Huỳnh Thiên Ân...
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2024
Nồng độ cortisol nước bọt và mức độ lo lắng ở bệnh nhân phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch/ Đào Hoàng Sơn, Nguyễn Thị Bích Lý
Tác giả : Đào Hoàng Sơn, Nguyễn Thị Bích Lý
Phẫu thuật miệng: Dùng cho đào tạo bác sĩ răng hàm mặt/ B.s.: Lê Đức Lánh (ch.b.), Lê Huỳnh Thiên Ân, Trần Quang Đôn... T.1, Gây tê - Nhổ răng
Tác giả : B.s.: Lê Đức Lánh (ch.b.), Lê Huỳnh Thiên Ân, Trần Quang Đôn...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phẫu thuật miệng: Dùng cho đào tạo bác sĩ răng hàm mặt/ B.s.: Lê Đức Lánh (ch.b.), Lê Huỳnh Thiên Ân, Trần Quang Đôn... T.1, Gây tê - Nhổ răng
Tác giả : B.s.: Lê Đức Lánh (ch.b.), Lê Huỳnh Thiên Ân, Trần Quang Đôn...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình bệnh lý miệng - hàm mặt : Giáo trình đạii học - sau đại học / Trần Văn Trường
Tác giả : Trần Văn Trường
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 2002
Bài giảng răng hàm mặt ( Đào tạo bác sĩ giai đoạn II ) / Mai Đình Hưng
Tác giả : Mai Đình Hưng
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 2001
Nha khoa thực hành (Tài liệu dùng trong các trường TH Y tế) / Hồ Thị Thành, Nguyễn Thị Minh Bạch
Tác giả : Hồ Thị Thành, Nguyễn Thị Minh Bạch
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 1996
Essentials of traumatic injuries to the teeth / J O Andreasen, F M Andreasen
Tác giả : J O Andreasen, F M Andreasen
Nhà xuất bản : Munksgaard
Năm xuất bản : 1990
Textbook and color atlas of traumatic injuries to the teeth / J O Andreasen, F M Andreasen
Tác giả : J O Andreasen, F M Andreasen
Nhà xuất bản : Munksgaard
Năm xuất bản : 1994
- Ấn phẩm định kỳ
- Xác định tuổi người Việt qua sự phát triển của bộ răng vĩnh viễn (Giai đoạn 6 - 24 tuổi): LATS Y học: 62.72.28.01/ Nguyễn Thị Bích Lý
- Ấn phẩm định kỳ
- Xác định tuổi người Việt qua sự phát triển của bộ răng vĩnh viễn (Giai đoạn 6 - 24 tuổi): LATS Y học: 62.72.28.01/ Nguyễn Thị Bích Lý
Ldr
|
|
01953aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251369599
|
005
|
__
|
20120516160527.0
|
008
|
__
|
120510s2011 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a617.6$bX101Đ
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Bích Lý
|
245
|
10
|
$aXác định tuổi người Việt qua sự phát triển của bộ răng vĩnh viễn (Giai đoạn 6 - 24 tuổi):$bLATS Y học: 62.72.28.01/$cNguyễn Thị Bích Lý
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2011
|
300
|
__
|
$a131tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 27/04/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu về tuổi và xác định tuổi sinh học. Trình bày các phương pháp định tuổi sinh học và phương pháp quan sát, đo đạc, khảo sát mô học răng với xác định tuổi người Việt dựa trên phim X quang để đánh giá sự phát triển của răng giai đoạn từ 6 -24 tuổi
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNha khoa
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgười Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRăng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aXác định tuổi
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0535.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0535.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0535.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|