- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu sự cộng sinh của nấm Mycorrhiza trên cây ngô (Zea mays L.) vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.01/ Trần Thị Dạ Thảo

Nghiên cứu sự cộng sinh của nấm Mycorrhiza trên cây ngô (Zea mays L.) vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.01/ Trần Thị Dạ Thảo
Tác giả : Trần Thị Dạ Thảo
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : XXII, 147tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 633.1
Chủ đề : 1. 17. 2. Trồng trọt. 3. Cộng sinh. 4. Nấm. 5. Ngô. 6. 7. 7. Đông Nam Bộ. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu sự phân bố các chi nấm Arbuscular Mycorrhiza (AM) trong đất trồng ngô vùng Đông Nam Bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến sự cộng sinh của nấm AM; tác động của nấm AM đến sự sinh trưởng của cây ngô trên các loại đất ở vùng Đông Nam Bộ làm cơ sở lựa chọn nấm AM để áp dụng trong sản xuất ngô |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0531.1, LA12.0531.2, LA12.0531.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-455069.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Writing 2 - Academic English paragraphs: Trình độ Đại học ngành Tiếng Anh : Số tín chỉ 2 (Lý thuyết 30 tiết)/ Nguyễn Thị Thu Hiền (ch.b.), Trần Thị Dạ Thảo, Trần Thị Bích Thuận..
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hiền (ch.b.), Trần Thị Dạ Thảo, Trần Thị Bích Thuận..
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2022
Nghiên cứu cải tiến hệ thống cây trồng trên một số loại đất chính tại huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.01/ Nguyễn Thị Lợi
Tác giả : Nguyễn Thị Lợi
Năm xuất bản : 2012
Les Cultures coloniales/ Henri Jumelle
Tác giả : Henri Jumelle
Nhà xuất bản : J.-B. Baillière et Fils
Năm xuất bản : 1901
Manuel pratique de jardinage et d'horticulture/ Albert Maumené ; avec la collab. de Claude Trébignaud
Tác giả : Albert Maumené ; avec la collab. de Claude Trébignaud
Nhà xuất bản : L. Mulo
Năm xuất bản : 1900
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Genetic variation in populations of the yellow stem borer, scirpophaga insertulas ( walker ), and biological basis of resistance of the Oryza Sativa ( IR56 ) X Oryza Brachyantha hybrid to the pest / Nguyễn Văn Huỳnh, IRRI
Tác giả : Nguyễn Văn Huỳnh, IRRI
Nhà xuất bản : IRRI
Năm xuất bản : 1993
Báo cáo kết quả thử nghiệm bắp lai DK 888 ở các tỉnh phía Nam / Nguyễn Thanh Thủy...[et al.]
Tác giả : Nguyễn Thanh Thủy...[et al.]
Nhà xuất bản : Viện Khoa học Nông nghiệp miền Nam
Năm xuất bản : 1993
Báo cáo tóm tắt: Hội nghị cải thiện giống lúa ở Đồng Bằng Sông Cữu Long đến năm 2000 (Ô Môn, 1 tháng 10 năm 1999)
Nhà xuất bản : Viện Lúa Ô Môn
Năm xuất bản : 1999
IRRI discussion paper series No.33 : Defining productivity and yield / D Dawe, IRRI, A Dobermann
Tác giả : D Dawe, IRRI, A Dobermann
Nhà xuất bản : IRRI
Năm xuất bản : 1999
Kỹ thuật trồng lúa cao sản xuất khẩu ở Đồng Bằng Sông Cữu Long / Ngô Văn Phiếu
Tác giả : Ngô Văn Phiếu
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sự cộng sinh của nấm Mycorrhiza trên cây ngô (Zea mays L.) vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.01/ Trần Thị Dạ Thảo
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sự cộng sinh của nấm Mycorrhiza trên cây ngô (Zea mays L.) vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.01/ Trần Thị Dạ Thảo
Ldr
|
|
01886aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251369216
|
005
|
__
|
20120515100515.0
|
008
|
__
|
120508s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a633.1$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Dạ Thảo
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu sự cộng sinh của nấm Mycorrhiza trên cây ngô (Zea mays L.) vùng Đông Nam Bộ:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.01.01/$cTrần Thị Dạ Thảo
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2012
|
300
|
__
|
$aXXII, 147tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 21/03/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 133-147
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu sự phân bố các chi nấm Arbuscular Mycorrhiza (AM) trong đất trồng ngô vùng Đông Nam Bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến sự cộng sinh của nấm AM; tác động của nấm AM đến sự sinh trưởng của cây ngô trên các loại đất ở vùng Đông Nam Bộ làm cơ sở lựa chọn nấm AM để áp dụng trong sản xuất ngô
|
600
|
__
|
17
|
610
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng trọt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgô
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNấm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCộng sinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐông Nam Bộ
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0531.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0531.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0531.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|