- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chính sách thương mại quốc tế của Liên bang Nga và khả năng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - Liên bang Nga: LATS Kinh tế: 62.31.07.01/ Đặng Hùng Sơn

Chính sách thương mại quốc tế của Liên bang Nga và khả năng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - Liên bang Nga: LATS Kinh tế: 62.31.07.01/ Đặng Hùng Sơn
Tác giả : Đặng Hùng Sơn
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 172tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 382.0947
Chủ đề : 1. 17. 2. Thương mại quốc tế. 3. Chính sách. 4. Quan hệ thương mại. 5. 7. 6. Nga. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu lý luận chung về thương mại quốc tế và chính sách thương mại quốc tế trong hội nhập kinh tế quốc tế. Trình bày thực trạng chính sách thương mại quốc tế của Liên bang Nga giai đoạn từ năm 2000 đến nay và triển vọng quan hệ thương mại Việt Nam - Liên bang Nga đến năm 2020 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0498.1, LA12.0498.2, LA12.0498.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-455064.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cơ hội và thách thức khi tham gia thị trường Nga/ Đặng Hùng Sơn
Tác giả : Đặng Hùng Sơn
Le Commerce international/ G. Lecarpentier
Tác giả : G. Lecarpentier
Nhà xuất bản : Marcel Rivière
Năm xuất bản : 1908
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Nghiên cứu phát triển du lịch lễ hội tại Huế: Luận văn ThS. Du lịch (Chương trình đào tạo thí điểm) = Research development of Festival tourism in Hue / Đặng, Hùng Sơn; Nguyễn, Phạm Hùng
Tác giả : Đặng, Hùng Sơn; Nguyễn, Phạm Hùng
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hunting with the tigers : : Doing business with Hong Kong, Indonesia, South Korea, Malaysia, the Philippines, Singapore, Taiwan, Thailand, and Vietnam / Claudia Cragg.
Tác giả : Claudia Cragg.
Nhà xuất bản : Pfeiffer
Năm xuất bản : 1993
Doing business in Japan : : An insider's guide / Jane Withey ; Canadian Chamber of Commerce
Tác giả : Jane Withey ; Canadian Chamber of Commerce
Nhà xuất bản : Prentice Hall
Năm xuất bản : 1994
The Nanhai trade : : The early history of Chinese trade in the South China Sea / Wang Gungwu
Tác giả : Wang Gungwu
Nhà xuất bản : Times academic press
Năm xuất bản : 1998
Early Indonesian commerce : : A study of the origins of Srivijaya / O. W. Wolters
Tác giả : O. W. Wolters
Nhà xuất bản : Cornell University Press
Năm xuất bản : 1967
Japan in the world economy The rise of the trading state / Richard N. Rosecrance
Tác giả : Richard N. Rosecrance
Nhà xuất bản : Basic Books
Năm xuất bản : 1985
- Ấn phẩm định kỳ
- Chính sách thương mại quốc tế của Liên bang Nga và khả năng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - Liên bang Nga: LATS Kinh tế: 62.31.07.01/ Đặng Hùng Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Chính sách thương mại quốc tế của Liên bang Nga và khả năng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - Liên bang Nga: LATS Kinh tế: 62.31.07.01/ Đặng Hùng Sơn
Ldr
|
|
01901aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251369211
|
005
|
__
|
20120515140558.0
|
008
|
__
|
120508s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a382.0947$bCH312S
|
100
|
1_
|
$aĐặng Hùng Sơn
|
245
|
10
|
$aChính sách thương mại quốc tế của Liên bang Nga và khả năng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - Liên bang Nga:$bLATS Kinh tế: 62.31.07.01/$cĐặng Hùng Sơn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a172tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Ngoại thương ; Ngày bảo vệ: 09/04/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 149-155. - Phụ lục: tr. 155-172
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu lý luận chung về thương mại quốc tế và chính sách thương mại quốc tế trong hội nhập kinh tế quốc tế. Trình bày thực trạng chính sách thương mại quốc tế của Liên bang Nga giai đoạn từ năm 2000 đến nay và triển vọng quan hệ thương mại Việt Nam - Liên bang Nga đến năm 2020
|
600
|
__
|
17
|
610
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThương mại quốc tế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính sách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ thương mại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNga
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0498.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0498.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0498.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|