- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình vật lí đại cương II: Dùng cho hệ cao đẳng/ Lê Thị Ánh Tuyết ch.b

Giáo trình vật lí đại cương II: Dùng cho hệ cao đẳng/ Lê Thị Ánh Tuyết ch.b
Tác giả : Lê Thị Ánh Tuyết ch.b
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: hình vẽ; 27cm
Số phân loại : 537
Chủ đề : 1. 27. 2. Điện. 3. Điện từ. 4. Quang học. 5. Vật lí đại cương. 6. 7. 7. 7. 8. Giáo trình.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày lý thuyết cơ bản về điện trường tĩnh, vật dẫn, tụ điện, điện môi, dòng điện, từ trường, cảm ứng điện từ, vật liệu từ, điện từ trường, dao động điện từ và sóng điện từ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-454727.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Kinh tế học vi mô / B.s.: Tạ Thị Lệ Yên (ch.b.), Phan Thị Thuỳ, Lê Thị Ánh Tuyết
Tác giả : B.s.: Tạ Thị Lệ Yên (ch.b.), Phan Thị Thuỳ, Lê Thị Ánh Tuyết
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
Nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ tại MSB khu vực TP. Hồ Chí Minh / Lê Thị Ánh Tuyết, Hoàng Vĩnh Long, Nguyễn Thuỷ Tiên
Tác giả : Lê Thị Ánh Tuyết, Hoàng Vĩnh Long, Nguyễn Thuỷ Tiên
Kỹ thuật ngoại thương: Tài liệu tham khảo/ Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Tường Vy
Tác giả : Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Tường Vy
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non: Mẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi)/ Lê Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Tác giả : Lê Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2023
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non: Mẫu giáo nhỡ (4 - 5 tuổi)/ Lê Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Tác giả : Lê Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Elements of X-ray diffraction / B. D. Cullity, S. R. Stock
Tác giả : B. D. Cullity, S. R. Stock
Nhà xuất bản : Prentice-Hall
Năm xuất bản : 2001
Giáo trình điện đại cương; T1 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng
Tác giả : Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1982
Bài giảng điện học I : : (Dùng cho sinh viên ngành vật lý) / Phạm Văn Tuấn (Biên soạn)
Tác giả : Phạm Văn Tuấn (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng điện động lực học : (Dùng cho sinh viên ngành vật lý và vật lý - tin học) / Dương Quang Minh (Biên soạn)
Tác giả : Dương Quang Minh (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng điện học II : (Dùng cho sinh viên ngành vật lý) / Phạm Văn Tuấn (Biên soạn) . T.2
Tác giả : Phạm Văn Tuấn (Biên soạn) .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình vật lí đại cương II: Dùng cho hệ cao đẳng/ Lê Thị Ánh Tuyết ch.b
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình vật lí đại cương II: Dùng cho hệ cao đẳng/ Lê Thị Ánh Tuyết ch.b
Ldr
|
|
01585aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251368924
|
005
|
__
|
20120423080416.0
|
008
|
__
|
120412s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d515b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a537$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aLê Thị Ánh Tuyết
|
245
|
10
|
$aGiáo trình vật lí đại cương II:$bDùng cho hệ cao đẳng/$cLê Thị Ánh Tuyết ch.b
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiao thông Vận tải,$c2012
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bhình vẽ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Lưu hành nội bộ
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 127
|
520
|
__
|
$aTrình bày lý thuyết cơ bản về điện trường tĩnh, vật dẫn, tụ điện, điện môi, dòng điện, từ trường, cảm ứng điện từ, vật liệu từ, điện từ trường, dao động điện từ và sóng điện từ
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiện
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuang học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí đại cương
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiện từ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|