
Vọng khúc ngàn năm: Album 3/ Zoãn Mẫn, Đặng Thế Phong, Hoàng Giác..
Tác giả : Zoãn Mẫn, Đặng Thế Phong, Hoàng Giác..
Nhà xuất bản : Âm nhạc
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1 đĩa DVD
Số phân loại : 782.42
Chủ đề : 1. Âm nhạc. 2. 7. 3. 7. 4. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-454482.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển tập Nguyễn Đình Thi; T3 : Tiểu luận, Bút kí / Nguyễn Đình Thi
Tác giả : Nguyễn Đình Thi
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1997
Tuyển tập Nguyễn Đình Thi : : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Thi
Tác giả : Nguyễn Đình Thi
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1997
Tuyển tập Nguyễn Đình Thi; T1 : Kịch / Nguyễn Đình Thi
Tác giả : Nguyễn Đình Thi
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1997
Trên sóng thời gian: tập bút kí 1992 - 1994 / Nguyễn Đình Thi
Tác giả : Nguyễn Đình Thi
Nhà xuất bản : Văn nghệ
Năm xuất bản : 1996
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tuyển tập ca khúc quốc tế . T3 , Chuyên đề về nhạc Giáng Sinh quốc tế
Nhà xuất bản : Âm nhạc
Năm xuất bản : 1997
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Vọng khúc ngàn năm: Album 3/ Zoãn Mẫn, Đặng Thế Phong, Hoàng Giác..
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Vọng khúc ngàn năm: Album 3/ Zoãn Mẫn, Đặng Thế Phong, Hoàng Giác..
×
Ldr
|
|
00937amm 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251368707
|
005
|
__
|
20120704130714.0
|
008
|
__
|
120606s2011 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a782.42$bV431K
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aVọng khúc ngàn năm:$bAlbum 3/$cZoãn Mẫn, Đặng Thế Phong, Hoàng Giác..
|
260
|
__
|
$aH.:$bÂm nhạc,$c2011
|
300
|
__
|
$a1 đĩa DVD
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÂm nhạc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aHoàng Giác
|
700
|
0_
|
$aZoãn Mẫn
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thế Phong
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đình Thi
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Nhuận
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FM
|