- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..

Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
Tác giả : Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 292tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 507.6
Chủ đề : 1. Đề thi. 2. Lý. 3. Phổ thông trung học. 4. Tiếng Anh. 5. Toán. 6. 7. 7. 7. 8. Sách luyện thi. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Giảng dạy, nghiên cứu, đề tài liên hệ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-453800.html |
Tài liệu cùng tác giả
The best Beatltes collection / The Beatltes ; Nguyễn Văn Phước [et.al] [Tập hợp giới thiệu]
Tác giả : The Beatltes ; Nguyễn Văn Phước [et.al] [Tập hợp giới thiệu]
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2004
Cẩm nang hướng dẫn viết sơ yếu lý lịch và thư xin việc : : 118 most practical and effective CV-resumes and application letters for job hunters / Nguyễn Văn Phước
Tác giả : Nguyễn Văn Phước
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2003
TOEFL CBT success / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) ; First news (Biên dịch)
Tác giả : Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) ; First news (Biên dịch)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Cracking the GMAT with sample tests on CD-ROM / Cracking the GMAT with sample tests on CD-ROM, George S. Martz; Dịch giả: Nguyễn Văn Phước
Tác giả : Cracking the GMAT with sample tests on CD-ROM, George S. Martz; Dịch giả: Nguyễn Văn Phước
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Master the TOEFL test / Patricia Noble Sullivan, Gail Abel Brenner, Grace Yi Qiu Zhong; Dịch giả: Nguyễn Văn Phước
Tác giả : Patricia Noble Sullivan, Gail Abel Brenner, Grace Yi Qiu Zhong; Dịch giả: Nguyễn Văn Phước
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vnes chinh phục đề thi Khoa học năm 2025 : Theo định hướng của đề thi mới Đánh giá năng lực ĐHQGHN / Hoàng Nghĩa Kiên, Nguyễn Phương Thu, Vũ Đức Minh...
Tác giả : Hoàng Nghĩa Kiên, Nguyễn Phương Thu, Vũ Đức Minh...
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vở bài tập Khoa học tự nhiên 9 : Theo bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống / Tưởng Duy Hải (ch.b.), Lưu Thị Thanh Hương, Lê Thị Phương Lan...
Tác giả : Tưởng Duy Hải (ch.b.), Lưu Thị Thanh Hương, Lê Thị Phương Lan...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Chuyên đề trọng tâm - Ôn thi đánh giá năng lực HSA: Khoa học tự nhiên / Hà Thị Dung, Vũ Mạnh Hiếu (ch.b.), Ngô Duy Bình...
Tác giả : Hà Thị Dung, Vũ Mạnh Hiếu (ch.b.), Ngô Duy Bình...
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 6 / Trần Trung Ninh (ch.b.), Nguyễn Mậu Đức, Phùng Thị Lan...
Tác giả : Trần Trung Ninh (ch.b.), Nguyễn Mậu Đức, Phùng Thị Lan...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở bài tập Khoa học tự nhiên 7 / Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Phạm Thị Vân . T.2
Tác giả : Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Phạm Thị Vân .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
Ldr
|
|
01557aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251368128
|
005
|
__
|
20120413080408.0
|
008
|
__
|
120406s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c55000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a507.6$bGI-462T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học:$bKhối A1/$cNguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2012
|
300
|
__
|
$a292tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLý
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Hồng Đức
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Phước
|
700
|
1_
|
$aPhạm Đức Cường
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Cam
|
700
|
1_
|
$aMai Trọng Ý
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|