- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển..

Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển..
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 200tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 630.71
Chủ đề : 1. Công nghệ. 2. Lớp 7. 3. Nông nghiệp. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451557.html |
Tài liệu cùng tác giả
Điểm bùng phát : : Làm thế nào những điều nhỏ bé tạo nên sự khác biệt lớn hơn? / Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang dịch ; Nguyễn Trang hiệu đính
Tác giả : Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang dịch ; Nguyễn Trang hiệu đính
Kỹ thuật 12 : : Chăn nuôi / Nguyễn Văn Tân
Tác giả : Nguyễn Văn Tân
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2006
Đổi mới ở Việt Nam : : Tiến trình, thành tựu và kinh nghiệm / Vũ Văn Hiền, Đinh Xuân Lý chủ biên
Tác giả : Vũ Văn Hiền, Đinh Xuân Lý chủ biên
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Kĩ thuật chăn nuôi lớp 12 : sách giáo viên / Nguyễn Văn Tân
Tác giả : Nguyễn Văn Tân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1999
Kỹ thuật 12: Chăn nuôi / Nguyễn Văn Tân
Tác giả : Nguyễn Văn Tân
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Guide to extension training / C. Garforth
Tác giả : C. Garforth
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Organization of the United Nations
Năm xuất bản : 1995
Conducting on-farm experiments / Ann Stroud ; Centro Internacional de Agricultura Tropical
Tác giả : Ann Stroud ; Centro Internacional de Agricultura Tropical
Nhà xuất bản : Centro Internacional de Agricultura Tropical
Năm xuất bản : 1993
Training resource book for participatory experimental design : : Report of a research design workshop on participatory design of on-farm experiment of the ICAR/IRRI collaborative rice research project held at Narendra Dev University of Agriculture and Technology, Kumar Ganj, Faizabad, Uttar Pradesh, India, 13-17 Februari 1990 / Clive Lightfoot ; Narendra Deva University of Agriculture and Technology ... [et al.]
Tác giả : Clive Lightfoot ; Narendra Deva University of Agriculture and Technology ... [et al.]
Nhà xuất bản : Narendra Dev University of Agriculture and Technology
Năm xuất bản : 1991
Agricultural and biological research priorities in Asia : : Proceedings of the IFS Symposium of Science Asia '87, Kuala Lumpur, Malaysia, 14-17 October 1987 / M. Mohinder Singh
Tác giả : M. Mohinder Singh
Nhà xuất bản : Malaysian Scientific Association
Năm xuất bản : 1988
Agricultural extension : : Guidelines for extension workers in rural areas / Ernst Bolliger ... [et al.]
Tác giả : Ernst Bolliger ... [et al.]
Nhà xuất bản : Swiss Centre for Development Cooperation in Technology and Management
Năm xuất bản : 1988
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển..
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển..
Ldr
|
|
01188aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251367027
|
005
|
__
|
20120618080601.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11000đ$d2400b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a630.71$bC455N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 7:$bNông nghiệp : Sách giáo viên/$cNguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a200tr.:$bbảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Tân
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Nguyên Ban
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Đường$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Hài$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Hiển
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|