- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Kỹ năng giao tiếp của chính trị viên trong quân đội nhân dân Việt Nam: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nhữ Văn Thao

Kỹ năng giao tiếp của chính trị viên trong quân đội nhân dân Việt Nam: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nhữ Văn Thao
Tác giả : Nhữ Văn Thao
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 194tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.001
Chủ đề : 1. 17. 2. Tâm lí học. 3. Chính trị viên. 4. Giao tiếp. 5. Kĩ năng. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chính trị viên và đề xuất một số kiến nghị về biện pháp nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp cho chính trị viên trong quân đội hiện nay |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0511.1, LA12.0511.2, LA12.0511.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451457.html |
Tài liệu cùng tác giả
Guide psychologique du Francais à l'étranger: A l'usage des industriels, des voyageurs de commerce, des touristes et des gens de lettres/ Maurius André
Tác giả : Maurius André
Nhà xuất bản : Nouv. Libr. Nationale
Năm xuất bản : 1917
Psychologie des foules/ Gustave Le Bon
Tác giả : Gustave Le Bon
Nhà xuất bản : Félix Alcan
Năm xuất bản : 1918
L'Intelligence et le cerveau/ Georges Matisse
Tác giả : Georges Matisse
Nhà xuất bản : Soc. du Mercure de France
Năm xuất bản : 1909
Manuel de pédagogie psychologique/ J. Chaumeil
Tác giả : J. Chaumeil
Nhà xuất bản : Libr. classique Eugène Belin
Năm xuất bản : 1886
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn hóa quân sự Việt Nam truyền thống và hiện đại / Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Tác giả : Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
Tướng Giáp trong lòng dân = : General Giap in people's hearts / Trần Tuấn
Tác giả : Trần Tuấn
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
War in world history : : Society, technology, and war from ancient times to the present / Stephen Morillo, Jeremy Black, Paul Lococo . Volume 2 , Since 1500
Tác giả : Stephen Morillo, Jeremy Black, Paul Lococo .
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2009
The dynamics of military revolution, 1300-2050 / edited by MacGregor Knox, Williamson Murray
Tác giả : edited by MacGregor Knox, Williamson Murray
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
Thiếu sinh quân khu IX : : 23-10-1948 - 23-10-2010 / Nguyễn Minh Chiếu chủ biên
Tác giả : Nguyễn Minh Chiếu chủ biên
Nhà xuất bản : Nxb ĐH Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỹ năng giao tiếp của chính trị viên trong quân đội nhân dân Việt Nam: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nhữ Văn Thao
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỹ năng giao tiếp của chính trị viên trong quân đội nhân dân Việt Nam: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nhữ Văn Thao
Ldr
|
|
01771aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251366951
|
005
|
__
|
20120515090550.0
|
008
|
__
|
120509s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a355.001$bK600N
|
100
|
1_
|
$aNhữ Văn Thao
|
245
|
10
|
$aKỹ năng giao tiếp của chính trị viên trong quân đội nhân dân Việt Nam:$bLATS Tâm lý học: 62.31.80.05/$cNhữ Văn Thao
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a194tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị ; Ngày bảo vệ: 20/04/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 187-194. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chính trị viên và đề xuất một số kiến nghị về biện pháp nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp cho chính trị viên trong quân đội hiện nay
|
600
|
__
|
17
|
610
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTâm lí học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính trị viên
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiao tiếp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0511.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0511.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0511.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|